Bản dịch của từ Microglia trong tiếng Việt

Microglia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Microglia (Noun)

maɪkɹˈɑgliə
maɪkɹˈɑgliə
01

Các tế bào thần kinh đệm có nguồn gốc từ trung bì có chức năng như đại thực bào (tác nhân nhặt rác) trong hệ thống thần kinh trung ương và tạo thành một phần của hệ thống lưới nội mô.

Glial cells derived from mesoderm that function as macrophages scavengers in the central nervous system and form part of the reticuloendothelial system.

Ví dụ

Microglia help protect the brain from infections and injuries.

Microglia giúp bảo vệ não khỏi nhiễm trùng và chấn thương.

Microglia do not always respond quickly to brain damage.

Microglia không luôn phản ứng nhanh chóng với tổn thương não.

How do microglia affect social behaviors in humans?

Microglia ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở con người như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/microglia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Microglia

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.