Bản dịch của từ Reticuloendothelial trong tiếng Việt

Reticuloendothelial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reticuloendothelial (Adjective)

ɹˌɛtəkəlˈuʃənəl
ɹˌɛtəkəlˈuʃənəl
01

Liên quan đến hoặc biểu thị một hệ thống đa dạng gồm các tế bào thực bào cố định và tuần hoàn (đại thực bào và bạch cầu đơn nhân) tham gia vào phản ứng miễn dịch. chúng lây lan khắp cơ thể và đặc biệt phổ biến ở gan, lá lách và hệ bạch huyết.

Relating to or denoting a diverse system of fixed and circulating phagocytic cells macrophages and monocytes involved in the immune response they are spread throughout the body and are especially common in the liver spleen and lymphatic system.

Ví dụ

Reticuloendothelial cells play a crucial role in fighting infections.

Tế bào reticuloendothelial đóng vai trò quan trọng trong việc chống lại nhiễm trùng.

Not all social diseases can be effectively eliminated by reticuloendothelial activity.

Không phải tất cả các bệnh xã hội có thể được loại bỏ hiệu quả bởi hoạt động reticuloendothelial.

Are reticuloendothelial cells present in the liver, spleen, and lymphatic system?

Liệu tế bào reticuloendothelial có tồn tại trong gan, lá lách và hệ thống bạch huyết không?

The reticuloendothelial system plays a crucial role in fighting infections.

Hệ thống reticuloendothelial đóng vai trò quan trọng trong việc chống lại các nhiễm trùng.

Certain social activities can weaken the reticuloendothelial functions over time.

Một số hoạt động xã hội có thể làm suy yếu chức năng reticuloendothelial theo thời gian.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reticuloendothelial/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reticuloendothelial

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.