Bản dịch của từ Reticuloendothelial trong tiếng Việt
Reticuloendothelial

Reticuloendothelial (Adjective)
Liên quan đến hoặc biểu thị một hệ thống đa dạng gồm các tế bào thực bào cố định và tuần hoàn (đại thực bào và bạch cầu đơn nhân) tham gia vào phản ứng miễn dịch. chúng lây lan khắp cơ thể và đặc biệt phổ biến ở gan, lá lách và hệ bạch huyết.
Relating to or denoting a diverse system of fixed and circulating phagocytic cells macrophages and monocytes involved in the immune response they are spread throughout the body and are especially common in the liver spleen and lymphatic system.
Reticuloendothelial cells play a crucial role in fighting infections.
Tế bào reticuloendothelial đóng vai trò quan trọng trong việc chống lại nhiễm trùng.
Not all social diseases can be effectively eliminated by reticuloendothelial activity.
Không phải tất cả các bệnh xã hội có thể được loại bỏ hiệu quả bởi hoạt động reticuloendothelial.
Are reticuloendothelial cells present in the liver, spleen, and lymphatic system?
Liệu tế bào reticuloendothelial có tồn tại trong gan, lá lách và hệ thống bạch huyết không?
The reticuloendothelial system plays a crucial role in fighting infections.
Hệ thống reticuloendothelial đóng vai trò quan trọng trong việc chống lại các nhiễm trùng.
Certain social activities can weaken the reticuloendothelial functions over time.
Một số hoạt động xã hội có thể làm suy yếu chức năng reticuloendothelial theo thời gian.
Thuật ngữ "reticuloendothelial" (hệ thống mô liên kết nội mô) được sử dụng trong sinh học và y học để chỉ một mạng lưới tế bào trong hệ miễn dịch chịu trách nhiệm loại bỏ các hạt lạ khỏi máu. Nó bao gồm các tế bào như đại thực bào và tế bào hình sao, chủ yếu nằm trong các cơ quan như gan, lách và tủy xương. Thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên ngành khác nhau tùy thuộc vào hệ thống y tế được sử dụng.
Từ "reticuloendothelial" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với thành phần từ "reticulum" (mạng lưới) và "endothelium" (biểu mô). Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 19 để chỉ hệ thống tế bào lưới trong cơ thể, đóng vai trò quan trọng trong miễn dịch. Ngày nay, nó được dùng để mô tả các tế bào thuộc hệ thống bạch huyết và tĩnh mạch, thể hiện chức năng chính trong việc lọc và loại bỏ các tác nhân lạ, nhấn mạnh mối liên hệ giữa cấu trúc và chức năng sinh lý của hệ miễn dịch.
Từ "reticuloendothelial" thường xuất hiện trong ngữ cảnh y học và sinh học, đặc biệt trong các bài thi IELTS liên quan đến chủ đề sinh học hoặc y học. Tần suất của từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) khá thấp, chủ yếu giới hạn trong các hoạt động học thuật chuyên sâu. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các nghiên cứu khoa học nhằm mô tả hệ thống tế bào igọi là reticuloendothelial, có vai trò quan trọng trong miễn dịch và loại bỏ các tác nhân gây hại.