Bản dịch của từ Micrographics trong tiếng Việt

Micrographics

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Micrographics (Noun)

maɪkɹoʊgɹˈæfɪks
maɪkɹoʊgɹˈæfɪks
01

Công nghệ sản xuất ảnh hoặc phim của văn bản hoặc hình ảnh trên một quy mô rất nhỏ.

The technology of producing photographs or films of text or images on a very small scale.

Ví dụ

Micrographics help preserve historical documents in libraries across the country.

Công nghệ vi hình giúp bảo tồn tài liệu lịch sử trong các thư viện.

Many people do not understand the importance of micrographics in archiving.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của công nghệ vi hình trong lưu trữ.

How does micrographics benefit social research in modern studies?

Công nghệ vi hình mang lại lợi ích gì cho nghiên cứu xã hội hiện đại?

02

Lĩnh vực nghiên cứu hoặc công việc liên quan đến phim vi hoặc microfiche.

The field of study or work involving microfilm or microfiche.

Ví dụ

Micrographics help preserve historical documents for future generations.

Micrographics giúp bảo tồn tài liệu lịch sử cho các thế hệ tương lai.

Many people do not understand the importance of micrographics in archiving.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của micrographics trong lưu trữ.

Is micrographics essential for maintaining social history in libraries?

Micrographics có cần thiết để bảo tồn lịch sử xã hội trong thư viện không?

03

Một hệ thống hoặc công nghệ lưu trữ hình ảnh ở định dạng rất giảm.

A system or technology of storing images in a highly reduced format.

Ví dụ

Micrographics help preserve historical documents in a compact format.

Micrographics giúp bảo tồn tài liệu lịch sử trong định dạng nhỏ gọn.

Many people do not understand how micrographics work effectively.

Nhiều người không hiểu cách micrographics hoạt động hiệu quả.

Can micrographics be used for modern social media images?

Micrographics có thể được sử dụng cho hình ảnh mạng xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/micrographics/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Micrographics

Không có idiom phù hợp