Bản dịch của từ Microlensing trong tiếng Việt

Microlensing

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Microlensing (Adjective)

mˈaɪkɹəlˌænsɨŋ
mˈaɪkɹəlˌænsɨŋ
01

Đó là ống kính vi mô.

That microlenses.

Ví dụ

Microlensing techniques help us understand social behaviors in large crowds.

Kỹ thuật microlensing giúp chúng ta hiểu hành vi xã hội trong đám đông lớn.

Microlensing methods do not apply to individual social interactions effectively.

Phương pháp microlensing không áp dụng hiệu quả cho các tương tác xã hội cá nhân.

How does microlensing improve our analysis of social trends?

Làm thế nào microlensing cải thiện phân tích của chúng ta về xu hướng xã hội?

Microlensing (Noun)

mˈaɪkɹəlˌænsɨŋ
mˈaɪkɹəlˌænsɨŋ
01

Sự khúc xạ của bức xạ điện từ bởi trường hấp dẫn của một ngôi sao hoặc hành tinh.

The refraction of electromagnetic radiation by the gravitational field of a single star or planet.

Ví dụ

Microlensing can help scientists discover new planets beyond our solar system.

Hiện tượng microlensing có thể giúp các nhà khoa học phát hiện hành tinh mới.

Microlensing does not occur without the influence of a massive star.

Hiện tượng microlensing không xảy ra nếu không có ảnh hưởng của một ngôi sao lớn.

Is microlensing important for understanding the universe's structure?

Liệu hiện tượng microlensing có quan trọng trong việc hiểu cấu trúc vũ trụ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/microlensing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Microlensing

Không có idiom phù hợp