Bản dịch của từ Microlensing trong tiếng Việt
Microlensing

Microlensing (Adjective)
Đó là ống kính vi mô.
That microlenses.
Microlensing techniques help us understand social behaviors in large crowds.
Kỹ thuật microlensing giúp chúng ta hiểu hành vi xã hội trong đám đông lớn.
Microlensing methods do not apply to individual social interactions effectively.
Phương pháp microlensing không áp dụng hiệu quả cho các tương tác xã hội cá nhân.
How does microlensing improve our analysis of social trends?
Làm thế nào microlensing cải thiện phân tích của chúng ta về xu hướng xã hội?
Microlensing (Noun)
Sự khúc xạ của bức xạ điện từ bởi trường hấp dẫn của một ngôi sao hoặc hành tinh.
The refraction of electromagnetic radiation by the gravitational field of a single star or planet.
Microlensing can help scientists discover new planets beyond our solar system.
Hiện tượng microlensing có thể giúp các nhà khoa học phát hiện hành tinh mới.
Microlensing does not occur without the influence of a massive star.
Hiện tượng microlensing không xảy ra nếu không có ảnh hưởng của một ngôi sao lớn.
Is microlensing important for understanding the universe's structure?
Liệu hiện tượng microlensing có quan trọng trong việc hiểu cấu trúc vũ trụ không?
Microlensing là một hiện tượng quang học xảy ra khi ánh sáng từ một vật thể xa bị cong bởi trọng lực của một vật thể trung gian, thường là một ngôi sao hoặc một hành tinh. Sự cong này dẫn đến sự gia tăng độ sáng và tạo ra hiệu ứng lensa mà không cần một kính thiên văn lớn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong thiên văn học để nghiên cứu các vật thể tối, như vật chất tối hoặc các hành tinh ngoài hệ Mặt Trời.
Từ "microlensing" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "micro" có nghĩa là "nhỏ", từ gốc "micros" trong tiếng Hy Lạp, và "lensing" xuất phát từ "lens" có nguồn gốc từ từ "lentis" trong tiếng Latinh, chỉ thấu kính. Khái niệm microlensing liên quan đến hiện tượng quang học xảy ra khi ánh sáng từ một vật thể xa bị lệch đường đi do ảnh hưởng của trọng lực từ một vật thể gần hơn. Hiện tượng này được áp dụng trong nghiên cứu thiên văn học nhằm phát hiện các hành tinh xa và vật chất tối.
Thuật ngữ "microlensing" thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần Listening, Reading, Writing và Speaking, do tính chất chuyên môn của nó. Tuy nhiên, trong bối cảnh khoa học và thiên văn học, "microlensing" được sử dụng để mô tả hiện tượng uốn cong ánh sáng của một vật thể lạ dưới ảnh hưởng của lực hấp dẫn. Nó thường được nhắc đến trong các bài nghiên cứu, hội thảo khoa học và tài liệu giáo dục liên quan đến vũ trụ học và vật lý thiên văn.