Bản dịch của từ Micronutrient trong tiếng Việt

Micronutrient

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Micronutrient (Noun)

01

Một nguyên tố hóa học hoặc chất cần thiết ở lượng nhỏ cho sự tăng trưởng và phát triển bình thường của các sinh vật sống.

A chemical element or substance required in trace amounts for the normal growth and development of living organisms.

Ví dụ

Micronutrients are essential for children's growth and development in society.

Chất dinh dưỡng vi lượng rất cần thiết cho sự phát triển của trẻ em.

Micronutrients do not get enough attention in public health discussions.

Chất dinh dưỡng vi lượng không được chú ý đủ trong các cuộc thảo luận sức khỏe.

Are micronutrients important for improving community health and well-being?

Chất dinh dưỡng vi lượng có quan trọng cho sức khỏe cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/micronutrient/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Micronutrient

Không có idiom phù hợp