Bản dịch của từ Micronutrient trong tiếng Việt
Micronutrient

Micronutrient (Noun)
Micronutrients are essential for children's growth and development in society.
Chất dinh dưỡng vi lượng rất cần thiết cho sự phát triển của trẻ em.
Micronutrients do not get enough attention in public health discussions.
Chất dinh dưỡng vi lượng không được chú ý đủ trong các cuộc thảo luận sức khỏe.
Are micronutrients important for improving community health and well-being?
Chất dinh dưỡng vi lượng có quan trọng cho sức khỏe cộng đồng không?
Micronutrient (tiểu dinh dưỡng) là các loại sinh tố và khoáng chất cần thiết cho sự phát triển và duy trì sức khỏe của cơ thể con người, mặc dù chúng yêu cầu với số lượng rất nhỏ. Các ví dụ điển hình bao gồm vitamin A, vitamin D, sắt và kẽm. Trong tiếng Anh, khái niệm này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt gì đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm, nhất là ở một số từ như vitamin.
Từ "micronutrient" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "micro-" nghĩa là "nhỏ" và "nutrient" bắt nguồn từ "nutrire", có nghĩa là "nuôi dưỡng". Trong lịch sử, các vi chất dinh dưỡng được nhận diện là những thành phần mà cơ thể cần với số lượng nhỏ nhưng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến các dưỡng chất thiết yếu như vitamin và khoáng chất, cho thấy sự kết nối giữa kích thước nhỏ và vai trò lớn trong dinh dưỡng.
Từ "micronutrient" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các tài liệu liên quan đến sức khỏe, dinh dưỡng và khoa học sinh học trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần Viết và Nghe. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về dinh dưỡng, chế độ ăn uống hợp lý, và các chương trình sức khỏe cộng đồng, nhấn mạnh vai trò quan trọng của các chất dinh dưỡng như vitamin và khoáng chất đối với sức khỏe con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp