Bản dịch của từ Mid-atlantic trong tiếng Việt

Mid-atlantic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mid-atlantic (Adjective)

mɨdˌæltˈæntɨk
mɨdˌæltˈæntɨk
01

Liên quan đến hoặc đặc điểm của các bang trung đại tây dương của hoa kỳ.

Relating to or characteristic of the middle atlantic states of the united states.

Ví dụ

Mid-Atlantic states often have diverse social events throughout the year.

Các bang Mid-Atlantic thường có nhiều sự kiện xã hội đa dạng trong năm.

The Mid-Atlantic region does not lack cultural festivals and gatherings.

Khu vực Mid-Atlantic không thiếu các lễ hội và buổi gặp gỡ văn hóa.

Are Mid-Atlantic communities known for their strong social networks?

Các cộng đồng Mid-Atlantic có nổi tiếng với mạng lưới xã hội mạnh mẽ không?

Mid-atlantic (Noun)

mɨdˌæltˈæntɨk
mɨdˌæltˈæntɨk
01

Khu vực đại tây dương giữa bắc mỹ và châu âu.

The region of the atlantic ocean between north america and europe.

Ví dụ

Many immigrants traveled from the Mid-Atlantic to America in the 1900s.

Nhiều người nhập cư đã di cư từ Mid-Atlantic đến Mỹ vào những năm 1900.

There are no direct flights from the Mid-Atlantic to Asia.

Không có chuyến bay thẳng nào từ Mid-Atlantic đến châu Á.

Is the Mid-Atlantic region known for its diverse cultures?

Khu vực Mid-Atlantic có nổi tiếng với nền văn hóa đa dạng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mid-atlantic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mid-atlantic

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.