Bản dịch của từ Middle ground trong tiếng Việt
Middle ground
Middle ground (Noun)
Một vị trí, khu vực hoặc sự viện dẫn trung gian giữa hai thái cực hoặc đối lập.
An intermediate position area or recourse between two opposites or extremes.
Finding a middle ground in social issues can lead to compromise.
Tìm ra một lối thoát trung lập trong các vấn đề xã hội có thể dẫn đến sự thỏa hiệp.
Negotiating a middle ground between conflicting groups is challenging.
Đàm phán một lối thoát trung lập giữa các nhóm mâu thuẫn là thách thức.
Striving for a middle ground is essential for social harmony.
Phấn đấu cho một lối thoát trung lập là cần thiết cho sự hài hòa xã hội.
Finding a middle ground in the debate is crucial for progress.
Việc tìm một lối thoát trung lập trong cuộc tranh luận là quan trọng cho sự tiến bộ.
They finally reached a middle ground on the issue after much discussion.
Họ cuối cùng đã đạt được một điểm trung lập về vấn đề sau nhiều cuộc thảo luận.
Middle ground (Phrase)
Một vị trí hoặc quan điểm được thành lập dựa trên sự thỏa hiệp giữa hai quan điểm hoặc thái độ đối lập.
A position or standpoint founded on compromise between two opposing views or attitudes.
Finding a middle ground is crucial for resolving conflicts peacefully.
Tìm ra một điểm trung lập là rất quan trọng để giải quyết xung đột một cách hòa bình.
In discussions about social issues, it's important to seek a middle ground.
Trong các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội, việc tìm kiếm một điểm trung lập là quan trọng.
Both sides need to compromise to reach a middle ground on policies.
Cả hai bên cần phải nhượng bộ để đạt được một điểm trung lập về chính sách.
Finding a middle ground in social debates can lead to progress.
Tìm ra một điểm chung trong các cuộc tranh luận xã hội có thể dẫn đến tiến bộ.
The community leaders aimed to reach a middle ground on policies.
Các nhà lãnh đạo cộng đồng nhắm đến việc đạt được một điểm chung về chính sách.
"Middle ground" là một thuật ngữ chỉ trạng thái hoặc quan điểm trung lập, thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận hay tranh luận để tìm kiếm sự đồng thuận giữa hai hay nhiều bên có quan điểm khác nhau. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút. Ở dạng viết, "middle ground" được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh chính trị, xã hội và thương mại, nhằm nhấn mạnh sự cần thiết phải đạt được sự thỏa hiệp.
Thuật ngữ "middle ground" có nguồn gốc từ từ Latin "medium", có nghĩa là "ở giữa". Từ "middle" trong tiếng Anh phát triển từ tiếng Old English "middel", cũng mang nghĩa tương tự. "Ground" xuất phát từ tiếng Old English "grund", có liên quan đến khái niệm nền tảng hoặc địa điểm. Sự kết hợp này tạo ra ý nghĩa hiện đại, chỉ một điểm trung lập trong tranh luận hoặc thảo luận, nhằm tìm kiếm sự đồng thuận giữa các quan điểm khác nhau.
Cụm từ "middle ground" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh cần trình bày ý kiến hoặc tìm kiếm thỏa hiệp trong các tranh luận. Tần suất sử dụng của nó ở mức trung bình, chủ yếu trong các tình huống thảo luận về quan điểm đối lập hoặc giải pháp hòa bình. Trong các ngữ cảnh xã hội và chính trị, "middle ground" thường được nhắc đến khi các bên cần đạt được sự đồng thuận nhằm giải quyết vấn đề phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp