Bản dịch của từ Middle ground trong tiếng Việt

Middle ground

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Middle ground (Noun)

mˈɪdəlɡɹˌaʊnd
mˈɪdəlɡɹˌaʊnd
01

Một vị trí, khu vực hoặc sự viện dẫn trung gian giữa hai thái cực hoặc đối lập.

An intermediate position area or recourse between two opposites or extremes.

Ví dụ

Finding a middle ground in social issues can lead to compromise.

Tìm ra một lối thoát trung lập trong các vấn đề xã hội có thể dẫn đến sự thỏa hiệp.

Negotiating a middle ground between conflicting groups is challenging.

Đàm phán một lối thoát trung lập giữa các nhóm mâu thuẫn là thách thức.

Striving for a middle ground is essential for social harmony.

Phấn đấu cho một lối thoát trung lập là cần thiết cho sự hài hòa xã hội.

Finding a middle ground in the debate is crucial for progress.

Việc tìm một lối thoát trung lập trong cuộc tranh luận là quan trọng cho sự tiến bộ.

They finally reached a middle ground on the issue after much discussion.

Họ cuối cùng đã đạt được một điểm trung lập về vấn đề sau nhiều cuộc thảo luận.

Middle ground (Phrase)

mˈɪdəlɡɹˌaʊnd
mˈɪdəlɡɹˌaʊnd
01

Một vị trí hoặc quan điểm được thành lập dựa trên sự thỏa hiệp giữa hai quan điểm hoặc thái độ đối lập.

A position or standpoint founded on compromise between two opposing views or attitudes.

Ví dụ

Finding a middle ground is crucial for resolving conflicts peacefully.

Tìm ra một điểm trung lập là rất quan trọng để giải quyết xung đột một cách hòa bình.

In discussions about social issues, it's important to seek a middle ground.

Trong các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội, việc tìm kiếm một điểm trung lập là quan trọng.

Both sides need to compromise to reach a middle ground on policies.

Cả hai bên cần phải nhượng bộ để đạt được một điểm trung lập về chính sách.

Finding a middle ground in social debates can lead to progress.

Tìm ra một điểm chung trong các cuộc tranh luận xã hội có thể dẫn đến tiến bộ.

The community leaders aimed to reach a middle ground on policies.

Các nhà lãnh đạo cộng đồng nhắm đến việc đạt được một điểm chung về chính sách.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Middle ground cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Middle ground

Không có idiom phù hợp