Bản dịch của từ Midrange trong tiếng Việt

Midrange

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Midrange (Noun)

mˈɪdɹeɪndʒ
mˈɪdɹeɪndʒ
01

Phần giữa của một phạm vi hoặc chuỗi.

The middle portion of a range or series.

Ví dụ

The midrange income group in America earns between $50,000 and $75,000.

Nhóm thu nhập trung bình ở Mỹ kiếm từ $50,000 đến $75,000.

Many families do not belong to the midrange social class.

Nhiều gia đình không thuộc về tầng lớp xã hội trung bình.

Is the midrange category important for social studies in IELTS writing?

Danh mục trung bình có quan trọng cho các nghiên cứu xã hội trong IELTS không?

Midrange (Adjective)

mˈɪdɹeɪndʒ
mˈɪdɹeɪndʒ
01

Biểu thị một sản phẩm hoặc công nghệ nằm giữa cấp thấp và cấp cao trong phạm vi có sẵn.

Denoting a product or technology that is between the low and high ends of the range available.

Ví dụ

The midrange smartphone offers great features without breaking the bank.

Chiếc điện thoại thông minh tầm trung cung cấp tính năng tuyệt vời mà không tốn kém.

The midrange options are not as popular as high-end brands.

Các tùy chọn tầm trung không phổ biến như các thương hiệu cao cấp.

Are midrange products suitable for most consumers in today's market?

Các sản phẩm tầm trung có phù hợp với hầu hết người tiêu dùng hiện nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/midrange/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Midrange

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.