Bản dịch của từ Midrange trong tiếng Việt
Midrange

Midrange (Noun)
The midrange income group in America earns between $50,000 and $75,000.
Nhóm thu nhập trung bình ở Mỹ kiếm từ $50,000 đến $75,000.
Many families do not belong to the midrange social class.
Nhiều gia đình không thuộc về tầng lớp xã hội trung bình.
Is the midrange category important for social studies in IELTS writing?
Danh mục trung bình có quan trọng cho các nghiên cứu xã hội trong IELTS không?
Midrange (Adjective)
The midrange smartphone offers great features without breaking the bank.
Chiếc điện thoại thông minh tầm trung cung cấp tính năng tuyệt vời mà không tốn kém.
The midrange options are not as popular as high-end brands.
Các tùy chọn tầm trung không phổ biến như các thương hiệu cao cấp.
Are midrange products suitable for most consumers in today's market?
Các sản phẩm tầm trung có phù hợp với hầu hết người tiêu dùng hiện nay không?
Từ "midrange" thường được dùng để chỉ vị trí ở giữa hoặc mức độ trung bình của một dãy, đặc biệt trong các lĩnh vực như âm thanh, giá cả hoặc hiệu suất. Trong tiếng Anh, "midrange" được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, đôi khi "mid-range" cũng được viết với dấu gạch ngang, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Trong các ngữ cảnh thương mại, nó thường chỉ các sản phẩm có giá thành trung bình, không quá cao cũng không quá thấp.
Từ "midrange" xuất phát từ hai thành phần: "mid", có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "midde", nghĩa là "giữa", và "range", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "rangier", mang nghĩa là "xếp hàng". Kết hợp lại, "midrange" chỉ một khoảng giữa trong một dãy nào đó. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực âm thanh và công nghệ để chỉ các tần số hoặc giá cả nằm giữa hai cực, phản ánh tính trung lập hoặc sự cân bằng.
Từ "midrange" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể được sử dụng trong bối cảnh đánh giá khả năng và ưu điểm của sản phẩm, như điện thoại di động hoặc âm thanh. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được áp dụng trong lĩnh vực tài chính để chỉ mức giá hoặc sản phẩm nằm trong khoảng giữa hai mức khác nhau. Ngoài ra, "midrange" cũng thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật để mô tả cách phân loại thiết bị theo hiệu suất của chúng.