Bản dịch của từ Midweek trong tiếng Việt

Midweek

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Midweek(Noun)

mˈɪdwiːk
ˈmɪdˌwik
01

Thuật ngữ được sử dụng để miêu tả khoảng thời gian giữa giữa tuần làm việc.

A term used to describe the period in the middle of the workweek

Ví dụ
02

Giữa tuần thường chỉ vào thứ Ba hoặc thứ Tư.

The middle of a week typically referring to Tuesday or Wednesday

Ví dụ
03

Thời gian cho những hoạt động giữa tuần thường liên quan đến các sự kiện kinh doanh hoặc xã hội.

A time for midweek activities often in relation to business or social events

Ví dụ