Bản dịch của từ Workweek trong tiếng Việt
Workweek

Workweek (Noun)
The workweek in Japan typically consists of 40 hours.
Tuần làm việc tại Nhật Bản thường bao gồm 40 giờ.
She requested a shorter workweek to spend more time with family.
Cô ấy yêu cầu một tuần làm việc ngắn hơn để dành nhiều thời gian hơn với gia đình.
The new policy reduced the workweek to 35 hours for employees.
Chính sách mới giảm tuần làm việc xuống còn 35 giờ cho nhân viên.
Họ từ
Từ "workweek" đề cập đến khoảng thời gian làm việc trong một tuần, thường kéo dài từ 40 giờ cho đến 48 giờ, tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia hoặc tổ chức. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến để chỉ thời gian làm việc tiêu chuẩn, trong khi trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "working week" thường được ưa chuộng hơn. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở cách sử dụng từ và ngữ điệu giữa hai biến thể ngôn ngữ, nhưng về mặt nghĩa cơ bản, chúng khá tương đồng.
Từ "workweek" được hình thành từ hai phần: "work" và "week". "Work" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "weorc", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *wurkō, có nghĩa là "hành động hoặc quá trình làm việc", trong khi "week" đến từ tiếng Old English "wice", bắt nguồn từ từ Proto-Germanic *wīkwō, chỉ thời gian bảy ngày. Được sử dụng để chỉ số ngày làm việc trong một tuần, "workweek" phản ánh tổ chức thời gian lao động hiện đại và những quy định về công việc trong xã hội.
Từ "workweek" có tần suất sử dụng tương đối cao trong phần thi viết và nói của IELTS, đặc biệt liên quan đến chủ đề việc làm và thời gian làm việc. Trong phần nghe và đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài báo và cuộc hội thoại về chế độ làm việc, sự cân bằng công việc và đời sống. Tình huống sử dụng phổ biến bao gồm các cuộc thảo luận về các quy định lao động hoặc sự quản lý thời gian, thể hiện khía cạnh kinh tế và xã hội trong môi trường làm việc hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp