Bản dịch của từ Workweek trong tiếng Việt

Workweek

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Workweek (Noun)

wˈɝkwˌik
wˈɝɹkwˌik
01

Tổng số giờ hoặc ngày làm việc trong một tuần.

The total number of hours or days worked in a week.

Ví dụ

The workweek in Japan typically consists of 40 hours.

Tuần làm việc tại Nhật Bản thường bao gồm 40 giờ.

She requested a shorter workweek to spend more time with family.

Cô ấy yêu cầu một tuần làm việc ngắn hơn để dành nhiều thời gian hơn với gia đình.

The new policy reduced the workweek to 35 hours for employees.

Chính sách mới giảm tuần làm việc xuống còn 35 giờ cho nhân viên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/workweek/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Workweek

Không có idiom phù hợp