Bản dịch của từ Might have trong tiếng Việt
Might have

Might have (Noun)
People might have more social connections after joining community clubs.
Mọi người có thể có nhiều mối quan hệ xã hội hơn sau khi tham gia câu lạc bộ.
They might not have enough time for social activities this weekend.
Họ có thể không có đủ thời gian cho các hoạt động xã hội cuối tuần này.
Might they have different opinions on social issues in the discussion?
Liệu họ có thể có ý kiến khác nhau về các vấn đề xã hội trong cuộc thảo luận không?
Social programs might have a positive impact on community health.
Các chương trình xã hội có thể có tác động tích cực đến sức khỏe cộng đồng.
Social initiatives might not have enough funding for proper implementation.
Các sáng kiến xã hội có thể không có đủ kinh phí để thực hiện đúng cách.
What social changes might have occurred due to the pandemic in 2020?
Những thay đổi xã hội nào có thể đã xảy ra do đại dịch năm 2020?
Social media might have a positive impact on community engagement.
Mạng xã hội có thể có tác động tích cực đến sự tham gia cộng đồng.
Social media might not have the same effect on everyone.
Mạng xã hội có thể không có tác động giống nhau với mọi người.
What benefits might social media provide to local businesses?
Lợi ích nào mà mạng xã hội có thể mang lại cho doanh nghiệp địa phương?
"Cụm từ 'might have' trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả khả năng xảy ra một hành động hoặc sự việc trong quá khứ, tuy nhiên không có sự chắc chắn. Cụm từ này thường xuất hiện trong các câu giả định hoặc điều kiện. Trong tiếng Anh Anh, 'might have' và trong tiếng Anh Mỹ cùng cách sử dụng, nhưng có thể khác biệt nhẹ trong ngữ điệu và phát âm. Dù vậy, ý nghĩa cơ bản vẫn không thay đổi giữa hai biến thể".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



