Bản dịch của từ Milchglas trong tiếng Việt
Milchglas
Milchglas (Noun)
Many people collect milchglas for its unique decorative qualities.
Nhiều người sưu tầm milchglas vì những đặc điểm trang trí độc đáo.
Not everyone appreciates milchglas as a valuable collectible item.
Không phải ai cũng đánh giá cao milchglas như một món đồ sưu tầm quý giá.
Is milchglas still popular among modern collectors today?
Milchglas vẫn còn phổ biến trong số những người sưu tầm hiện đại hôm nay không?
Milchglas là một thuật ngữ tiếng Đức có nghĩa là "kính đục" hoặc "kính mờ", thường được sử dụng để chỉ loại kính có bề mặt không trong suốt, cho phép ánh sáng đi qua nhưng không thể nhìn thấy qua đó. Ở các quốc gia nói tiếng Anh, thuật ngữ tương đương thường là "frosted glass" hoặc "opaque glass". Sự khác biệt giữa chúng chủ yếu về ngữ nghĩa và phát âm, với "milchglas" ít phổ biến hơn trong các văn cảnh không phải tiếng Đức.
Từ "milchglas" có nguồn gốc từ tiếng Đức, kết hợp từ "milch" (sữa) và "glas" (kính), ám chỉ đến loại kính mờ dành cho việc sử dụng trong sản xuất hoặc trang trí. Tiếng Latinh không phải là nguồn gốc trực tiếp của từ này, nhưng "milch" có thể liên quan đến "lac" (sữa) trong tiếng Latinh. Kính milchglas chủ yếu được sử dụng để tạo ra ánh sáng mềm mại, phù hợp với chức năng trang trí và ảnh hưởng đến không gian sống.
Từ "milchglas", dù không phổ biến trong tiếng Anh, thường chỉ đề cập đến chất liệu thủy tinh mờ, chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực thiết kế và kiến trúc để tạo cảm giác riêng tư và ánh sáng mềm mại. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Đọc và Nghe trong các ngữ cảnh liên quan đến thiết kế nội thất hoặc vật liệu xây dựng. Tuy nhiên, tần suất sử dụng trong các bài viết học thuật khác khá thấp, chủ yếu được tìm thấy trong các bài báo chuyên ngành hoặc tài liệu kỹ thuật.