Bản dịch của từ Milchglas trong tiếng Việt
Milchglas
Noun [U/C]
Milchglas (Noun)
Ví dụ
Many people collect milchglas for its unique decorative qualities.
Nhiều người sưu tầm milchglas vì những đặc điểm trang trí độc đáo.
Not everyone appreciates milchglas as a valuable collectible item.
Không phải ai cũng đánh giá cao milchglas như một món đồ sưu tầm quý giá.
Is milchglas still popular among modern collectors today?
Milchglas vẫn còn phổ biến trong số những người sưu tầm hiện đại hôm nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Milchglas
Không có idiom phù hợp