Bản dịch của từ Milkweed trong tiếng Việt

Milkweed

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Milkweed (Noun)

mˈɪlkwid
mˈɪlkwid
01

Một loại cây thân thảo của mỹ có nhựa màu trắng đục, một số loại thu hút bướm hoặc tạo ra nhiều sản phẩm hữu ích.

A herbaceous american plant with milky sap some kinds of which attract butterflies or yield a variety of useful products.

Ví dụ

Monarch butterflies lay their eggs on milkweed plants.

Bướm vua đẻ trứng trên cây milkweed.

The milkweed plant is essential for the survival of monarch butterflies.

Cây milkweed quan trọng cho sự sống còn của bướm vua.

Milkweed is used to make environmentally friendly textiles in some communities.

Milkweed được sử dụng để làm vải thân thiện với môi trường trong một số cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/milkweed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Milkweed

Không có idiom phù hợp