Bản dịch của từ Milkweed trong tiếng Việt
Milkweed

Milkweed (Noun)
Monarch butterflies lay their eggs on milkweed plants.
Bướm vua đẻ trứng trên cây milkweed.
The milkweed plant is essential for the survival of monarch butterflies.
Cây milkweed quan trọng cho sự sống còn của bướm vua.
Milkweed is used to make environmentally friendly textiles in some communities.
Milkweed được sử dụng để làm vải thân thiện với môi trường trong một số cộng đồng.
Họ từ
Cây milkweed (Asclepias) là một loài thực vật thuộc họ Apocynaceae, nổi bật với khả năng thu hút bướm, đặc biệt là bướm monarch (Danaus plexippus). Sữa từ cây này có chứa chất độc, giúp bảo vệ các loài sâu ăn lá khỏi bị tấn công. Trong tiếng Anh Mỹ, "milkweed" được sử dụng phổ biến để chỉ toàn bộ nhóm cây này, trong khi trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được chấp nhận nhưng ít phổ biến hơn. Cả hai đều có nghĩa tương tự và được sử dụng trong ngữ cảnh sinh thái học, bảo tồn và nghiên cứu thực vật.
Từ "milkweed" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được hình thành từ hai phần: “milk” (sữa) và “weed” (cỏ dại). Thành phần “milk” xuất phát từ tiếng Latinh “lac” có nghĩa là sữa, mô tả chất lỏng trắng sữa trong thân cây. Từ “weed” có nguồn gốc từ tiếng Latinh “vadum” chỉ những loài thực vật không mong muốn. Kết hợp lại, “milkweed” chỉ các loài cây có chất dịch sữa, thường được xem là cỏ dại, nhưng lại đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái, đặc biệt là làm nơi cư trú cho bướm Monarch.
Từ "milkweed" (cây sữa) có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc, và viết. Chủ yếu, từ này xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh thái học và bảo vệ động vật, đặc biệt là trong việc thảo luận về môi trường sống của loài bướm Monarch. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu và giáo dục về thực vật học.