Bản dịch của từ Millennium trong tiếng Việt

Millennium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Millennium (Noun)

məlˈɛniəm
mɪlˈɛniəm
01

Khoảng thời gian một nghìn năm, đặc biệt khi tính từ ngày sinh nhật truyền thống của chúa kitô.

A period of a thousand years especially when calculated from the traditional date of the birth of christ.

Ví dụ

The new museum showcases artifacts from the last millennium.

Bảo tàng mới trưng bày di vật từ thiên niên kỷ trước.

The celebration marked the start of the new millennium with fireworks.

Buổi lễ đánh dấu sự bắt đầu của thiên niên kỷ mới với pháo hoa.

The book discusses social changes over the past millennium.

Cuốn sách thảo luận về những thay đổi xã hội trong thiên niên kỷ qua.

02

Kỷ niệm ngàn năm.

An anniversary of a thousand years.

Ví dụ

The town celebrated its millennium with a big parade.

Thị trấn đã tổ chức lễ kỷ niệm nghìn năm với một cuộc diễu hành lớn.

The museum displayed artifacts from the last millennium.

Bảo tàng trưng bày các hiện vật từ thiên niên kỷ trước.

The millennium event attracted tourists from around the world.

Sự kiện kỷ niệm nghìn năm thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới.

Dạng danh từ của Millennium (Noun)

SingularPlural

Millennium

Millenniums

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Millennium cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Millennium

Không có idiom phù hợp