Bản dịch của từ Millennium trong tiếng Việt
Millennium
Millennium (Noun)
Khoảng thời gian một nghìn năm, đặc biệt khi tính từ ngày sinh nhật truyền thống của chúa kitô.
A period of a thousand years especially when calculated from the traditional date of the birth of christ.
The new museum showcases artifacts from the last millennium.
Bảo tàng mới trưng bày di vật từ thiên niên kỷ trước.
The celebration marked the start of the new millennium with fireworks.
Buổi lễ đánh dấu sự bắt đầu của thiên niên kỷ mới với pháo hoa.
The book discusses social changes over the past millennium.
Cuốn sách thảo luận về những thay đổi xã hội trong thiên niên kỷ qua.
Kỷ niệm ngàn năm.
An anniversary of a thousand years.
The town celebrated its millennium with a big parade.
Thị trấn đã tổ chức lễ kỷ niệm nghìn năm với một cuộc diễu hành lớn.
The museum displayed artifacts from the last millennium.
Bảo tàng trưng bày các hiện vật từ thiên niên kỷ trước.
The millennium event attracted tourists from around the world.
Sự kiện kỷ niệm nghìn năm thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới.
Dạng danh từ của Millennium (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Millennium | Millenniums |
Họ từ
Từ "millennium" xuất phát từ tiếng Latin "mille" có nghĩa là "nghìn" và "annus" có nghĩa là "năm", chỉ một khoảng thời gian kéo dài 1000 năm. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "millennium" thường được nhắc đến khi bàn về các mốc thời gian lịch sử hoặc tôn giáo, chẳng hạn như lễ kỷ niệm thiên niên kỷ. Từ này cũng thường được dùng trong các cuộc thảo luận về các dự đoán tương lai và sự phát triển của nền văn minh.
Từ "millennium" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "millesimum", kết hợp từ "mille" có nghĩa là "một nghìn". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các khoảng thời gian một ngàn năm, đặc biệt là trong bối cảnh tôn giáo và lịch sử. Trong thời kỳ Cơ đốc giáo, "millennium" liên quan đến sự trở lại của Chúa Giêsu trong một kỷ nguyên hòa bình. Ngày nay, từ này vẫn được sử dụng để chỉ các chu kỳ một thiên niên kỷ, phản ánh sự tiếp nối trong ý nghĩa lịch sử và văn hóa.
Từ "millennium" có tần suất sử dụng cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking, nơi học viên có thể thảo luận về sự phát triển lịch sử và văn hóa qua các thiên niên kỷ. Trong phần Reading, từ này thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến các sự kiện lịch sử hoặc phát triển xã hội. Ngoài ra, "millennium" cũng được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh nghiên cứu khoa học, tài liệu lịch sử và các cuộc thảo luận về tương lai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp