Bản dịch của từ Milliliters trong tiếng Việt
Milliliters

Milliliters (Noun)
She needs to drink at least 200 milliliters of water daily.
Cô ấy cần uống ít nhất 200 mililit nước mỗi ngày.
He avoids sugary drinks with high milliliters of added sugar.
Anh ấy tránh đồ uống có nhiều mililit đường thêm.
How many milliliters of ink did you use for the drawing?
Bạn đã sử dụng bao nhiêu mililit mực cho bức tranh?
Dạng danh từ của Milliliters (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Milliliter | Milliliters |
Milliliters (Noun Countable)
She needs 200 milliliters of water for the experiment.
Cô ấy cần 200 ml nước cho thí nghiệm.
He doesn't have enough milliliters to fill the measuring cup.
Anh ấy không có đủ ml để lấp đầy cốc đo.
How many milliliters of ink are required for the writing task?
Cần bao nhiêu ml mực cho bài viết?
Họ từ
Milliliters (mL) là một đơn vị đo thể tích trong Hệ mét, tương đương với một phần nghìn lít. Đơn vị này thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học, y tế và ẩm thực để đo lường chất lỏng. Trong tiếng Anh, "milliliters" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, mặc dù cách viết chữ có thể khác nhau trong ngữ cảnh cụ thể, như "millilitres" ở Anh. Tuy nhiên, cả hai phiên bản đều có cách phát âm tương tự và nghĩa không thay đổi.
Từ "milliliters" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "milli" bắt nguồn từ "mille", có nghĩa là một ngàn, và "liter" từ "litrum", có nghĩa là lít. Thuật ngữ này được hình thành để chỉ một phần của lít, tức là một phần một ngàn. Lịch sử của từ này phản ánh sự phát triển trong khoa học đo lường, nơi đơn vị milliliters được sử dụng rộng rãi trong hóa học và y tế để đo thể tích của chất lỏng. Sự chính xác trong việc đo lường thể tích này đã trở thành một phần quan trọng trong các thí nghiệm và quy trình y tế hiện đại.
Từ "milliliters" (mili-lít) có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, khi đề cập đến thể tích trong các ngữ cảnh khoa học và thực phẩm. Trong phần Writing, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến sức khỏe và nghiên cứu. Ngoài ra, trong đời sống hàng ngày, "milliliters" thường được sử dụng trong các tình huống như đo lường thành phần trong nấu ăn hoặc khuyến nghị liều lượng thuốc.