Bản dịch của từ Milliliters trong tiếng Việt

Milliliters

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Milliliters (Noun)

01

Đơn vị đo thể tích bằng một phần nghìn lít.

A metric unit of volume equal to one thousandth of a liter.

Ví dụ

She needs to drink at least 200 milliliters of water daily.

Cô ấy cần uống ít nhất 200 mililit nước mỗi ngày.

He avoids sugary drinks with high milliliters of added sugar.

Anh ấy tránh đồ uống có nhiều mililit đường thêm.

How many milliliters of ink did you use for the drawing?

Bạn đã sử dụng bao nhiêu mililit mực cho bức tranh?

Dạng danh từ của Milliliters (Noun)

SingularPlural

Milliliter

Milliliters

Milliliters (Noun Countable)

01

Dạng số nhiều của mililit.

Plural form of milliliter.

Ví dụ

She needs 200 milliliters of water for the experiment.

Cô ấy cần 200 ml nước cho thí nghiệm.

He doesn't have enough milliliters to fill the measuring cup.

Anh ấy không có đủ ml để lấp đầy cốc đo.

How many milliliters of ink are required for the writing task?

Cần bao nhiêu ml mực cho bài viết?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Milliliters cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Milliliters

Không có idiom phù hợp