Bản dịch của từ Millions trong tiếng Việt
Millions

Millions (Noun)
Số nhiều của triệu.
Plural of million.
Millions of people attended the social event in New York last year.
Hàng triệu người đã tham gia sự kiện xã hội ở New York năm ngoái.
Not millions of citizens participated in the local charity drive this year.
Không hàng triệu công dân tham gia chiến dịch từ thiện địa phương năm nay.
Did millions of families benefit from the new social program in 2023?
Hàng triệu gia đình có được lợi ích từ chương trình xã hội mới năm 2023 không?
Dạng danh từ của Millions (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Million | Millions |
Họ từ
Từ "millions" trong tiếng Anh là dạng số nhiều của "million", tức là một triệu. Trong ngữ cảnh, "millions" thường được sử dụng để diễn tả số lượng lớn, thường là trong các số liệu thống kê hoặc khi nhấn mạnh sự phong phú. Về mặt ngôn ngữ, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ khi sử dụng từ này, cả hai đều phát âm tương tự là /ˈmɪl.jənz/. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau ở một số khu vực, đặc biệt trong văn hóa hoặc truyền thông.
Từ "millions" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mille", có nghĩa là "nghìn". Từ "millio" được hình thành từ "mille" với hậu tố "io", mang ý nghĩa là một ngàn lần, được sử dụng để chỉ số lượng lớn. Theo thời gian, "millions" trở thành đơn vị đo đếm khối lượng lớn, thể hiện sự phong phú, đa dạng trong thống kê và tài chính, và phản ánh tầm quan trọng ngày càng tăng của các con số lớn trong xã hội hiện đại.
Từ "millions" thường được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong phần Listening, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh thống kê hoặc báo cáo. Trong Reading, "millions" xuất hiện trong văn bản liên quan đến nghiên cứu hoặc thông tin dân số. Trong Writing và Speaking, từ này hay được sử dụng để biểu đạt số lượng lớn hoặc để nhấn mạnh tầm quan trọng. Ngoài ra, từ này cũng thường được gặp trong các chủ đề về kinh tế, xã hội và môi trường, khi đề cập đến quy mô hoặc tác động của một hiện tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



