Bản dịch của từ Millirem trong tiếng Việt

Millirem

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Millirem (Noun)

mˈɪləɹɛm
mˈɪləɹɛm
01

Một đơn vị liều bức xạ hấp thụ bằng một phần nghìn của rem.

A unit of absorbed radiation dose equal to one thousandth of a rem.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Được sử dụng trong việc đo lường sự tiếp xúc bức xạ đối với con người.

Used in measuring radiation exposure to humans.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như vật lý y tế và an toàn bức xạ.

Commonly used in fields like health physics and radiation safety.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Millirem cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Millirem

Không có idiom phù hợp