Bản dịch của từ Mimeographs trong tiếng Việt

Mimeographs

Noun [U/C] Noun [U]

Mimeographs (Noun)

mˈɪmiɡɹˌæfs
mˈɪmiɡɹˌæfs
01

Một máy hoặc quy trình in từ bản in theo phương pháp tương tự như in thạch bản.

A machine or process for printing from a stencil by a method similar to lithography.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một bản in được tạo ra bằng máy in rô-nê-ô.

A printed copy made by a mimeograph machine.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Mimeographs (Noun Uncountable)

mˈɪmiɡɹˌæfs
mˈɪmiɡɹˌæfs
01

Quá trình sản xuất tài liệu in bằng máy in rô-nê-ô.

The process of producing printed material using a mimeograph.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mimeographs cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mimeographs

Không có idiom phù hợp