Bản dịch của từ Mineral coal trong tiếng Việt
Mineral coal

Mineral coal (Noun)
Mineral coal is essential for many industries in the United States.
Than khoáng là thiết yếu cho nhiều ngành công nghiệp ở Hoa Kỳ.
Mineral coal does not come from renewable sources like wind or solar.
Than khoáng không đến từ các nguồn tái tạo như gió hoặc mặt trời.
Is mineral coal still the primary energy source in many countries?
Than khoáng vẫn là nguồn năng lượng chính ở nhiều quốc gia không?
Than khoáng sản, hay còn gọi là than đá, là một loại nhiên liệu hóa thạch hình thành từ thực vật bị chôn vùi qua hàng triệu năm trong điều kiện nhiệt độ và áp suất cao. Than khoáng sản chủ yếu được sử dụng để sản xuất điện và nhiệt năng, cũng như trong ngành công nghiệp luyện kim. Ở Anh, thuật ngữ "mineral coal" được sử dụng ít hơn, thường thay thế bằng "coal". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng, trong khi "coal" là thuật ngữ phổ biến hơn trong cả Anh ngữ và Mỹ ngữ.
Từ "mineral coal" (than khoáng) có nguồn gốc từ tiếng Latin "mineralis", có nghĩa là "thuộc về khoáng sản", kết hợp với từ "coal", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "kōl", chỉ đến sản phẩm hóa thạch từ thực vật. Than khoáng nổi lên như một nguồn năng lượng quan trọng trong cách mạng công nghiệp và vẫn giữ vai trò chủ chốt trong ngành năng lượng hiện đại, phản ánh sự chuyển biến từ tài nguyên thiên nhiên thành nguồn năng lượng thiết yếu cho sự phát triển kinh tế.
Từ "mineral coal" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu ở mảng Listening và Reading, liên quan đến các chủ đề về năng lượng và nguồn tài nguyên. Trong các ngữ cảnh khác, "mineral coal" thường được sử dụng trong các nghiên cứu về địa chất, năng lượng hóa thạch và môi trường, đặc biệt khi thảo luận về tiềm năng khai thác và tác động của nhiên liệu hóa thạch đối với biến đổi khí hậu.