Bản dịch của từ Mineral coal trong tiếng Việt

Mineral coal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mineral coal (Noun)

mˈɪnɚəl kˈoʊl
mˈɪnɚəl kˈoʊl
01

Than tự nhiên hoặc than khai thác, khác với than củi. ngoài ra: †các loại than không còn dấu vết của cấu trúc nhà máy (lỗi thời).

Native or mined coal as distinct from charcoal also †a variety of coal in which there are no traces of plant structure obsolete.

Ví dụ

Mineral coal is essential for many industries in the United States.

Than khoáng là thiết yếu cho nhiều ngành công nghiệp ở Hoa Kỳ.

Mineral coal does not come from renewable sources like wind or solar.

Than khoáng không đến từ các nguồn tái tạo như gió hoặc mặt trời.

Is mineral coal still the primary energy source in many countries?

Than khoáng vẫn là nguồn năng lượng chính ở nhiều quốc gia không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mineral coal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mineral coal

Không có idiom phù hợp