Bản dịch của từ Mingle with trong tiếng Việt

Mingle with

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mingle with (Verb)

mˈɪŋɡəlwˌɪθ
mˈɪŋɡəlwˌɪθ
01

Trộn lẫn hoặc kết hợp lại với nhau, thường không làm mất đi bản sắc.

To mix or bring together in combination usually without loss of identity.

Ví dụ

At the party, guests mingle with each other and share stories.

Tại bữa tiệc, khách mời giao lưu với nhau và chia sẻ câu chuyện.

People do not mingle with strangers at social events in my city.

Mọi người không giao lưu với người lạ tại các sự kiện xã hội ở thành phố tôi.

Do you think people mingle with friends easily at large gatherings?

Bạn có nghĩ rằng mọi người giao lưu với bạn bè dễ dàng tại các buổi gặp mặt lớn không?

Mingle with (Phrase)

mˈɪŋɡəlwˌɪθ
mˈɪŋɡəlwˌɪθ
01

Để hòa nhập hoặc hòa nhập với những người khác.

To socialize or mix with others.

Ví dụ

At the party, I will mingle with many new friends.

Tại bữa tiệc, tôi sẽ giao lưu với nhiều bạn mới.

She does not like to mingle with strangers at events.

Cô ấy không thích giao lưu với người lạ tại các sự kiện.

Do you want to mingle with other attendees during the conference?

Bạn có muốn giao lưu với những người tham dự khác trong hội nghị không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mingle with cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mingle with

Không có idiom phù hợp