Bản dịch của từ Mingle with trong tiếng Việt
Mingle with
Mingle with (Verb)
At the party, guests mingle with each other and share stories.
Tại bữa tiệc, khách mời giao lưu với nhau và chia sẻ câu chuyện.
People do not mingle with strangers at social events in my city.
Mọi người không giao lưu với người lạ tại các sự kiện xã hội ở thành phố tôi.
Do you think people mingle with friends easily at large gatherings?
Bạn có nghĩ rằng mọi người giao lưu với bạn bè dễ dàng tại các buổi gặp mặt lớn không?
Mingle with (Phrase)
At the party, I will mingle with many new friends.
Tại bữa tiệc, tôi sẽ giao lưu với nhiều bạn mới.
She does not like to mingle with strangers at events.
Cô ấy không thích giao lưu với người lạ tại các sự kiện.
Do you want to mingle with other attendees during the conference?
Bạn có muốn giao lưu với những người tham dự khác trong hội nghị không?
Cụm từ "mingle with" đề cập đến hành động giao tiếp, tương tác hoặc kết nối với người khác trong một bối cảnh xã hội, thường nhằm mục đích tạo lập hoặc củng cố mối quan hệ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "mingle" có thể được dùng nhiều hơn trong các tình huống trang trọng, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "mingle with" bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "mingere", có nghĩa là "trộn lẫn". Qua thời gian, từ này đã tiếp nhận những nghĩa khác nhau trong tiếng Anh, đặc biệt là từ thế kỷ 16, khi nó bắt đầu được sử dụng để chỉ hành động hòa nhập hoặc giao lưu với người khác. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này phản ánh sự kết hợp giữa các cá nhân, thể hiện sự tương tác xã hội, thường trong bối cảnh giao tiếp hoặc quan hệ giữa các nhóm.
Cụm từ "mingle with" xuất hiện khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh giao tiếp xã hội và mô tả sự tương tác giữa các cá nhân. Trong các tình huống thường gặp, cụm từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về sự kiện xã hội, giao lưu văn hóa hoặc các hoạt động nhóm. Việc sử dụng "mingle with" thể hiện sự hòa nhập và tương tác trong các môi trường giao tiếp khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp