Bản dịch của từ Minimized trong tiếng Việt
Minimized

Minimized (Verb)
The city minimized its waste by recycling 50% of materials in 2022.
Thành phố đã giảm thiểu rác thải bằng cách tái chế 50% vật liệu trong năm 2022.
The program did not minimize the importance of community support for families.
Chương trình không giảm thiểu tầm quan trọng của sự hỗ trợ cộng đồng cho các gia đình.
How can we minimize social issues in our community effectively?
Làm thế nào chúng ta có thể giảm thiểu các vấn đề xã hội trong cộng đồng một cách hiệu quả?
Dạng động từ của Minimized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Minimize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Minimized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Minimized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Minimizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Minimizing |
Minimized (Adjective)
The government minimized social benefits for low-income families in 2023.
Chính phủ đã giảm thiểu phúc lợi xã hội cho các gia đình thu nhập thấp vào năm 2023.
They did not minimize the impact of social media on youth.
Họ không giảm thiểu tác động của mạng xã hội đến thanh thiếu niên.
Did the report minimize the importance of social equality?
Báo cáo có giảm thiểu tầm quan trọng của bình đẳng xã hội không?
Họ từ
Từ "minimized" được hiểu là trạng thái bị giảm thiểu đến mức tối thiểu, thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và công nghệ để chỉ việc giảm bớt kích thước, số lượng hoặc tác động của một yếu tố nào đó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về mặt viết và nghĩa. Tuy nhiên, ở một số vùng, phát âm có thể khác nhau, chủ yếu do sự khác biệt trong ngữ điệu và nhấn âm.
Từ "minimized" bắt nguồn từ tiếng Latinh "minimus", có nghĩa là "nhỏ nhất". Trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ này được hình thành từ tiền tố "mini-" (nhỏ) và hậu tố "-ize" (làm cho). Sự phát triển của từ này gắn liền với các khái niệm về việc giảm bớt kích thước, tầm quan trọng hoặc ảnh hưởng của một vấn đề nào đó. Ngày nay, "minimized" thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và công nghệ để chỉ hành động giảm thiểu rủi ro hoặc tối ưu hóa các yếu tố trong quy trình.
Từ "minimized" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần thể hiện khả năng diễn đạt ý tưởng với ngữ nghĩa chính xác. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả việc giảm thiểu tác động hoặc rủi ro, đồng thời phổ biến trong các lĩnh vực như nghiên cứu, khoa học và kỹ thuật. Sự tối giản là một khái niệm quan trọng trong việc phân tích dữ liệu và lập kế hoạch dự án.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



