Bản dịch của từ Minimized trong tiếng Việt
Minimized
Minimized (Verb)
The city minimized its waste by recycling 50% of materials in 2022.
Thành phố đã giảm thiểu rác thải bằng cách tái chế 50% vật liệu trong năm 2022.
The program did not minimize the importance of community support for families.
Chương trình không giảm thiểu tầm quan trọng của sự hỗ trợ cộng đồng cho các gia đình.
How can we minimize social issues in our community effectively?
Làm thế nào chúng ta có thể giảm thiểu các vấn đề xã hội trong cộng đồng một cách hiệu quả?
Dạng động từ của Minimized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Minimize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Minimized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Minimized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Minimizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Minimizing |
Minimized (Adjective)
The government minimized social benefits for low-income families in 2023.
Chính phủ đã giảm thiểu phúc lợi xã hội cho các gia đình thu nhập thấp vào năm 2023.
They did not minimize the impact of social media on youth.
Họ không giảm thiểu tác động của mạng xã hội đến thanh thiếu niên.
Did the report minimize the importance of social equality?
Báo cáo có giảm thiểu tầm quan trọng của bình đẳng xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp