Bản dịch của từ Minimum wage trong tiếng Việt

Minimum wage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Minimum wage (Noun)

mˈɪnəməm wˈeɪdʒ
mˈɪnəməm wˈeɪdʒ
01

Mức lương hợp pháp thấp nhất theo giờ cho công nhân.

The lowest legal hourly pay rate for workers.

Ví dụ

The minimum wage in California is currently fifteen dollars per hour.

Mức lương tối thiểu ở California hiện tại là mười lăm đô la mỗi giờ.

Many workers do not earn the minimum wage in this city.

Nhiều công nhân không kiếm được mức lương tối thiểu ở thành phố này.

Is the minimum wage enough to support a family in New York?

Mức lương tối thiểu có đủ để nuôi sống một gia đình ở New York không?

02

Mức thu nhập tối thiểu được quy định bởi luật hoặc chính sách.

A minimum amount of income that is set by law or policy.

Ví dụ

The minimum wage in California is currently $15 per hour.

Mức lương tối thiểu ở California hiện là 15 đô la một giờ.

Many workers do not earn the minimum wage in Vietnam.

Nhiều công nhân không kiếm được mức lương tối thiểu ở Việt Nam.

Is the minimum wage enough for living in New York City?

Mức lương tối thiểu có đủ sống ở New York không?

03

Tiền lương theo quy định cho công việc đảm bảo rằng một nhân viên kiếm đủ để tránh đói nghèo.

Regulated compensation for work that ensures an employee earns enough to avoid poverty.

Ví dụ

The minimum wage in California is $15 per hour since 2022.

Mức lương tối thiểu ở California là 15 đô la mỗi giờ từ năm 2022.

Many workers do not earn the minimum wage in various states.

Nhiều công nhân không kiếm được mức lương tối thiểu ở nhiều bang.

Is the minimum wage enough to support a family in America?

Mức lương tối thiểu có đủ để hỗ trợ một gia đình ở Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/minimum wage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề City life
[...] On the other hand, governments should enact laws to ensure that citizens receive that are enough to cover rising living expenses [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề City life

Idiom with Minimum wage

Không có idiom phù hợp