Bản dịch của từ Minimum wage trong tiếng Việt
Minimum wage

Minimum wage (Noun)
The minimum wage in California is currently fifteen dollars per hour.
Mức lương tối thiểu ở California hiện tại là mười lăm đô la mỗi giờ.
Many workers do not earn the minimum wage in this city.
Nhiều công nhân không kiếm được mức lương tối thiểu ở thành phố này.
Is the minimum wage enough to support a family in New York?
Mức lương tối thiểu có đủ để nuôi sống một gia đình ở New York không?
The minimum wage in California is currently $15 per hour.
Mức lương tối thiểu ở California hiện là 15 đô la một giờ.
Many workers do not earn the minimum wage in Vietnam.
Nhiều công nhân không kiếm được mức lương tối thiểu ở Việt Nam.
Is the minimum wage enough for living in New York City?
Mức lương tối thiểu có đủ sống ở New York không?
The minimum wage in California is $15 per hour since 2022.
Mức lương tối thiểu ở California là 15 đô la mỗi giờ từ năm 2022.
Many workers do not earn the minimum wage in various states.
Nhiều công nhân không kiếm được mức lương tối thiểu ở nhiều bang.
Is the minimum wage enough to support a family in America?
Mức lương tối thiểu có đủ để hỗ trợ một gia đình ở Mỹ không?
Thuật ngữ "minimum wage" (tiền lương tối thiểu) chỉ mức lương thấp nhất mà người sử dụng lao động có thể trả cho người lao động theo quy định của pháp luật. Tại Anh, thuật ngữ này thường được gọi là "national living wage", nhấn mạnh yếu tố sinh sống. Sự khác biệt trong cách sử dụng có thể thấy qua bối cảnh pháp lý và xã hội, trong khi "minimum wage" tập trung vào tiêu chuẩn tối thiểu, "national living wage" nhấn mạnh đến nhu cầu đảm bảo đủ chi phí sinh hoạt cho người lao động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
