Bản dịch của từ Minoxidil trong tiếng Việt

Minoxidil

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Minoxidil (Noun)

ˈmɪ.nək.səˌdɪl
ˈmɪ.nək.səˌdɪl
01

Một loại thuốc tổng hợp được sử dụng làm thuốc giãn mạch trong điều trị tăng huyết áp và cũng được sử dụng trong các loại kem dưỡng để thúc đẩy sự phát triển của tóc.

A synthetic drug which is used as a vasodilator in the treatment of hypertension and is also used in lotions to promote hair growth.

Ví dụ

Minoxidil is often recommended for hair growth in social media posts.

Minoxidil thường được khuyên dùng để mọc tóc trong bài viết mạng xã hội.

Many people do not know minoxidil helps with hair loss issues.

Nhiều người không biết minoxidil giúp giải quyết vấn đề rụng tóc.

Is minoxidil effective for promoting hair growth among young adults?

Minoxidil có hiệu quả trong việc thúc đẩy mọc tóc ở người trẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/minoxidil/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Minoxidil

Không có idiom phù hợp