Bản dịch của từ Minoxidil trong tiếng Việt
Minoxidil

Minoxidil (Noun)
Một loại thuốc tổng hợp được sử dụng làm thuốc giãn mạch trong điều trị tăng huyết áp và cũng được sử dụng trong các loại kem dưỡng để thúc đẩy sự phát triển của tóc.
A synthetic drug which is used as a vasodilator in the treatment of hypertension and is also used in lotions to promote hair growth.
Minoxidil is often recommended for hair growth in social media posts.
Minoxidil thường được khuyên dùng để mọc tóc trong bài viết mạng xã hội.
Many people do not know minoxidil helps with hair loss issues.
Nhiều người không biết minoxidil giúp giải quyết vấn đề rụng tóc.
Is minoxidil effective for promoting hair growth among young adults?
Minoxidil có hiệu quả trong việc thúc đẩy mọc tóc ở người trẻ không?
Minoxidil là một thuốc được sử dụng chủ yếu để điều trị chứng rụng tóc và tăng huyết áp. Thuốc này hoạt động bằng cách mở rộng mạch máu, giúp cải thiện lưu thông máu đến các mô. Trong khi cả phiên bản Anh và Mỹ đều sử dụng thuật ngữ "minoxidil", sự khác biệt chủ yếu nằm ở quy định và nhãn hiệu. Minoxidil thường có dạng dung dịch hoặc bọt, và được khuyên dùng cho nam và nữ ở các nồng độ khác nhau tùy thuộc vào tình trạng rụng tóc.
Từ "minoxidil" có nguồn gốc từ các thành phần hóa học, trong đó "min" được lấy từ tên một hợp chất nitro, và "oxidil" xuất phát từ từ gốc Latinh "oxydus", nghĩa là "oxy". Ban đầu được phát triển như một loại thuốc điều trị tăng huyết áp, minoxidil sau đó được phát hiện có tác dụng kích thích mọc tóc, dẫn đến việc sử dụng phổ biến trong điều trị hói đầu. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với tính năng cải thiện sắc tố tóc và tăng cường lưu thông máu đến da đầu.
Minoxidil là một từ chuyên môn, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực y học và dược phẩm, đặc biệt liên quan đến điều trị rụng tóc và huyết áp cao. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này chỉ xuất hiện hạn chế trong các bài viết hoặc bài nói về chủ đề sức khoẻ, điều trị y khoa. Ngoài ra, minoxidil cũng thường gặp trong ngữ cảnh thảo luận sản phẩm chăm sóc tóc và các sản phẩm dược phẩm. Do đó, tần suất xuất hiện của từ này thấp, nhưng có tính chất chuyên ngành cao.