Bản dịch của từ Minutia trong tiếng Việt

Minutia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Minutia (Noun)

mɪnˈuʃiə
mɪnˈuʃiə
01

Một chi tiết nhỏ, thường có tầm quan trọng không đáng kể.

A minor detail often of negligible importance.

Ví dụ

The minutia of social media policies can confuse many users.

Chi tiết nhỏ trong chính sách mạng xã hội có thể gây nhầm lẫn cho nhiều người dùng.

Minutia in social interactions is often overlooked by most people.

Chi tiết nhỏ trong tương tác xã hội thường bị hầu hết mọi người bỏ qua.

What minutia do you think affects social relationships the most?

Bạn nghĩ chi tiết nhỏ nào ảnh hưởng đến mối quan hệ xã hội nhất?

02

(sinh trắc học, pháp y) bất kỳ đặc điểm điểm nào trên dấu vân tay được sử dụng để đối sánh, thường là phần cuối và điểm phân nhánh của các đường vân.

Biometrics forensics any of the point features on fingerprints used for matching usually endings and bifurcations of ridges.

Ví dụ

Minutia on fingerprints helps identify criminals in social investigations.

Các chi tiết trên dấu vân tay giúp xác định tội phạm trong điều tra xã hội.

Minutia do not always provide clear evidence in social crime cases.

Các chi tiết không phải lúc nào cũng cung cấp bằng chứng rõ ràng trong các vụ án xã hội.

What minutia are most important for social fingerprint analysis?

Các chi tiết nào là quan trọng nhất cho phân tích dấu vân tay xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/minutia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Minutia

Không có idiom phù hợp