Bản dịch của từ Minutia trong tiếng Việt
Minutia

Minutia (Noun)
Một chi tiết nhỏ, thường có tầm quan trọng không đáng kể.
A minor detail often of negligible importance.
The minutia of social media policies can confuse many users.
Chi tiết nhỏ trong chính sách mạng xã hội có thể gây nhầm lẫn cho nhiều người dùng.
Minutia in social interactions is often overlooked by most people.
Chi tiết nhỏ trong tương tác xã hội thường bị hầu hết mọi người bỏ qua.
What minutia do you think affects social relationships the most?
Bạn nghĩ chi tiết nhỏ nào ảnh hưởng đến mối quan hệ xã hội nhất?
Minutia on fingerprints helps identify criminals in social investigations.
Các chi tiết trên dấu vân tay giúp xác định tội phạm trong điều tra xã hội.
Minutia do not always provide clear evidence in social crime cases.
Các chi tiết không phải lúc nào cũng cung cấp bằng chứng rõ ràng trong các vụ án xã hội.
What minutia are most important for social fingerprint analysis?
Các chi tiết nào là quan trọng nhất cho phân tích dấu vân tay xã hội?
Họ từ
Từ "minutia" chỉ những chi tiết nhỏ nhặt, không quan trọng trong một ngữ cảnh cụ thể. Nó thường được sử dụng để ám chỉ các điểm nhỏ mà có thể bị bỏ qua nhưng có thể có ý nghĩa trong một bức tranh tổng thể hoặc một lập luận. Trong tiếng Anh, "minutia" thường xuất hiện trong cụm từ "minutiae", tương ứng với số nhiều. Cả hai hình thức đều sử dụng tương tự trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa.
Từ "minutia" xuất phát từ tiếng Latinh "minutia", có nghĩa là "sự nhỏ bé" hay "chi tiết nhỏ". Tiếng Latinh "minutus" có nghĩa là "nhỏ", được hình thành từ gốc "minu-", biểu thị việc giảm kích thước. Trong tiếng Anh, "minutia" thường được sử dụng để chỉ những chi tiết nhỏ, không quan trọng trong một bối cảnh lớn hơn. Sự phát triển của từ này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa kích thước và ý nghĩa trong văn hóa và ngôn ngữ học.
Từ "minutia" thể hiện mức độ sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, chủ yếu trong các ngữ cảnh yêu cầu mô tả chi tiết hoặc phân tích sự kiện. Trong các ngữ cảnh khác, "minutia" thường được dùng để chỉ những chi tiết nhỏ nhặt, thường xuất hiện trong các bài viết học thuật, báo cáo nghiên cứu hoặc thảo luận về các vấn đề cần sự chú ý tỉ mỉ. Sự chính xác trong việc sử dụng từ này giúp nâng cao tính chuyên môn trong giao tiếp học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp