Bản dịch của từ Mirror stand trong tiếng Việt
Mirror stand
Noun [U/C]

Mirror stand (Noun)
mˈɪɹɚ stˈænd
mˈɪɹɚ stˈænd
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một loại đồ nội thất dùng để trưng bày gương phục vụ cho việc trang điểm cá nhân hoặc trang trí.
A type of furniture intended for displaying a mirror for personal grooming or decoration.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một thiết bị cho phép gương có thể điều chỉnh hoặc di chuyển.
A device that allows the mirror to be adjustable or movable.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

[...] The most recent one that I got was a and it was a perfect buy [...]Trích: Topic: Mirror | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
Idiom with Mirror stand
Không có idiom phù hợp