Bản dịch của từ Mirror stand trong tiếng Việt

Mirror stand

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mirror stand (Noun)

mˈɪɹɚ stˈænd
mˈɪɹɚ stˈænd
01

Một giá đỡ hoặc nền để giữ gương ở vị trí.

A support or base for holding a mirror in place.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại đồ nội thất dùng để trưng bày gương phục vụ cho việc trang điểm cá nhân hoặc trang trí.

A type of furniture intended for displaying a mirror for personal grooming or decoration.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thiết bị cho phép gương có thể điều chỉnh hoặc di chuyển.

A device that allows the mirror to be adjustable or movable.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mirror stand/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Mirror | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
[...] The most recent one that I got was a and it was a perfect buy [...]Trích: Topic: Mirror | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng

Idiom with Mirror stand

Không có idiom phù hợp