Bản dịch của từ Mirror stand trong tiếng Việt

Mirror stand

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mirror stand(Noun)

mˈɪɹɚ stˈænd
mˈɪɹɚ stˈænd
01

Một loại đồ nội thất dùng để trưng bày gương phục vụ cho việc trang điểm cá nhân hoặc trang trí.

A type of furniture intended for displaying a mirror for personal grooming or decoration.

Ví dụ
02

Một giá đỡ hoặc nền để giữ gương ở vị trí.

A support or base for holding a mirror in place.

Ví dụ
03

Một thiết bị cho phép gương có thể điều chỉnh hoặc di chuyển.

A device that allows the mirror to be adjustable or movable.

Ví dụ