Bản dịch của từ Misalign trong tiếng Việt
Misalign

Misalign (Verb)
Many social policies misalign with the needs of low-income families.
Nhiều chính sách xã hội không phù hợp với nhu cầu của gia đình thu nhập thấp.
These programs do not misalign with community goals and values.
Những chương trình này không sai lệch với mục tiêu và giá trị cộng đồng.
Do the new laws misalign with existing social norms in society?
Liệu các luật mới có sai lệch với các chuẩn mực xã hội hiện có không?
Dạng động từ của Misalign (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Misalign |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Misaligned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Misaligned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Misaligns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Misaligning |
Họ từ
"Misalign" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không căn chỉnh đúng đắn hoặc không tương thích trong một hệ thống hay cấu trúc nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, người Anh có thể phát âm nhẹ hơn ở âm cuối, trong khi người Mỹ có xu hướng nhấn mạnh hơn. Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như kỹ thuật, quản lý và y học, khi mô tả sự không đồng bộ giữa các yếu tố.
Từ "misalign" có nguồn gốc từ tiền tố "mis-", từ tiếng Đức cổ có nghĩa là "sai" hoặc "không đúng", kết hợp với gốc "align", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lineare", nghĩa là "sắp xếp theo hàng". Sự kết hợp này mang lại nghĩa "sắp xếp sai", phản ánh chính xác cách sử dụng hiện tại trong tiếng Anh, chỉ tình trạng không đúng vị trí hay không phù hợp. Lịch sử phát triển của từ này nhấn mạnh mối liên hệ chặt chẽ giữa hình thức và ý nghĩa của nó trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "misalign" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thường gặp hơn trong ngữ cảnh kỹ thuật và khoa học, từ này mô tả sự lệch hướng hoặc không đúng vị trí của các đối tượng hoặc dữ liệu. Trong các tình huống như thiết kế sản phẩm, công nghệ thông tin, và phân tích thống kê, "misalign" được sử dụng để nhấn mạnh sự không tương thích dẫn đến sai sót hoặc hiệu suất kém.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp