Bản dịch của từ Misalign trong tiếng Việt
Misalign
Misalign (Verb)
Many social policies misalign with the needs of low-income families.
Nhiều chính sách xã hội không phù hợp với nhu cầu của gia đình thu nhập thấp.
These programs do not misalign with community goals and values.
Những chương trình này không sai lệch với mục tiêu và giá trị cộng đồng.
Do the new laws misalign with existing social norms in society?
Liệu các luật mới có sai lệch với các chuẩn mực xã hội hiện có không?
Dạng động từ của Misalign (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Misalign |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Misaligned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Misaligned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Misaligns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Misaligning |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp