Bản dịch của từ Misally trong tiếng Việt
Misally

Misally (Verb)
Liên minh sai hoặc không đúng cách; đoàn kết hoặc tham gia vào một liên minh, đặc biệt là cho một mục đích xấu.
To ally wrongly or improperly to unite or join in an alliance especially for a bad purpose.
They misally with groups that promote violence in society.
Họ liên minh sai lầm với các nhóm cổ vũ bạo lực trong xã hội.
She does not misally with organizations that harm community welfare.
Cô ấy không liên minh sai lầm với các tổ chức gây hại cho phúc lợi cộng đồng.
Do they misally with political parties for personal gain?
Họ có liên minh sai lầm với các đảng phái chính trị vì lợi ích cá nhân không?
Họ từ
Từ "misally" là một thuật ngữ ít được sử dụng trong tiếng Anh, thường liên quan đến việc lầm lẫn hoặc hiểu sai trong việc chọn lựa hoặc diễn đạt. Thuật ngữ này không có phiên bản Anh-Briti hay Anh-Mỹ cụ thể, và nó chủ yếu tồn tại trong các văn bản chuyên môn hoặc học thuật. Sự nhấn mạnh vào cách sử dụng sai lầm của từ này gợi ý đến việc cần thiết phải xem xét cẩn thận ý nghĩa và ngữ cảnh trong giao tiếp.
Từ "misally" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, đặc biệt là tiền tố "mis-" có nghĩa là "lỗi" hoặc "không đúng". Tiền tố này thường được sử dụng để diễn tả hành động hoặc trạng thái không đúng đắn. Trong ngữ cảnh hiện đại, "misally" được sử dụng để chỉ sự không phù hợp trong các mối quan hệ hoặc sự sắp xếp không chính xác. Việc sử dụng từ này phản ánh sự tiếp nối của nghĩa gốc liên quan đến những sai sót và thiếu sót trong cách thức tương tác của con người.
Từ "misally" ít xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, với tần suất sử dụng thấp trong các thành phần như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh ngôn ngữ học nói chung, từ này thường được sử dụng để chỉ sự không đúng hoặc sai lầm trong việc phân chia hoặc phân loại. Tuy nhiên, "misally" không phải là một từ thông dụng trong tiếng Anh và hiếm khi xuất hiện trong văn bản chính thức hoặc giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp