Bản dịch của từ Miscasting trong tiếng Việt
Miscasting
Miscasting (Verb)
Diễn xuất không chính xác hoặc không phù hợp, đặc biệt là trong một vở kịch hoặc bộ phim.
To cast incorrectly or unsuitably especially in a play or film.
The director admitted miscasting the lead role in the recent play.
Đạo diễn thừa nhận đã chọn sai vai chính trong vở kịch gần đây.
They did not realize the miscasting until the performance was over.
Họ không nhận ra việc chọn sai vai cho đến khi buổi biểu diễn kết thúc.
Did the critics mention miscasting in their reviews of the film?
Các nhà phê bình có đề cập đến việc chọn sai vai trong các bài đánh giá phim không?
Miscasting (Noun)
Hành động bỏ ai đó hoặc một cái gì đó không chính xác hoặc không phù hợp.
The action of casting someone or something incorrectly or unsuitably.
The miscasting of actors in the play upset many audience members.
Việc chọn sai diễn viên trong vở kịch đã làm khán giả khó chịu.
The director did not realize the miscasting affected the film's success.
Đạo diễn không nhận ra việc chọn sai diễn viên ảnh hưởng đến thành công của phim.
Is miscasting common in social films like 'The Social Network'?
Việc chọn sai diễn viên có phổ biến trong các bộ phim xã hội như 'The Social Network' không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Miscasting cùng Chu Du Speak