Bản dịch của từ Miscommunicate trong tiếng Việt
Miscommunicate

Miscommunicate (Verb)
Và không có đối tượng. không truyền đạt rõ ràng, đầy đủ hoặc chính xác; để giao tiếp không đầy đủ hoặc không chính xác.
And without object to fail to communicate clearly fully or accurately to communicate incompletely or inaccurately.
They miscommunicate about the meeting time, causing confusion among the team.
Họ giao tiếp không đúng về thời gian họp, gây nhầm lẫn trong nhóm.
She never miscommunicates in her presentations, always delivering clear messages.
Cô ấy không bao giờ giao tiếp không đúng trong các bài thuyết trình của mình, luôn truyền đạt thông điệp rõ ràng.
Do you think miscommunication is a common problem in social interactions?
Bạn có nghĩ rằng việc giao tiếp không đúng là một vấn đề phổ biến trong giao tiếp xã hội không?
Từ "miscommunicate" có nghĩa là giao tiếp sai hoặc truyền đạt thông tin không chính xác, dẫn đến hiểu lầm giữa các bên liên quan. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh giao tiếp cá nhân hoặc nghề nghiệp, nhấn mạnh sự thất bại trong việc truyền đạt ý tưởng rõ ràng. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về phát âm lẫn hình thức viết, nhưng có thể xuất hiện trong các cụm từ khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng.
Từ "miscommunicate" có nguồn gốc từ tiền tố "mis-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "sai lệch" hoặc "không đúng", kết hợp với động từ "communicate" xuất phát từ tiếng Latin "communicare", có nghĩa là "chia sẻ" hay "truyền đạt". Lịch sử sử dụng từ này phản ánh các tình huống giao tiếp không thành công hoặc sai hiểu. Ý nghĩa hiện tại của từ này nhấn mạnh sự sai lệch trong việc truyền đạt thông tin trong các bối cảnh giao tiếp.
Từ "miscommunicate" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy không thường gặp, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về giao tiếp không hiệu quả hoặc sự hiểu nhầm trong các tình huống học thuật hoặc công việc. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong văn phong chính thức để mô tả các lỗi liên quan đến truyền đạt thông tin, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giao tiếp rõ ràng.