Bản dịch của từ Mise en scène trong tiếng Việt
Mise en scène

Mise en scène (Noun)
Sự sắp xếp khung cảnh, đạo cụ, v.v. trên sân khấu của một vở kịch hoặc trên trường quay của một bộ phim.
The arrangement of the scenery props etc on the stage of a theatrical production or on the set of a film.
The mise en scène of the play was beautifully arranged.
Cảnh quay của vở kịch được sắp xếp đẹp mắt.
The film director paid great attention to the mise en scène.
Đạo diễn phim chú ý rất nhiều đến cảnh quay.
Was the mise en scène in the movie visually appealing?
Cảnh quay trong bộ phim có hấp dẫn về mặt hình ảnh không?
"Mise en scène" là một thuật ngữ xuất phát từ tiếng Pháp, nghĩa là "đặt vào khung cảnh" và thường được sử dụng trong lĩnh vực điện ảnh và kịch nghệ để chỉ mọi yếu tố trực quan trong một cảnh quay hoặc một vở diễn, bao gồm cách sắp xếp nhân vật, cảnh vật, ánh sáng và trang phục. Thuật ngữ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ; tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật và phê bình nghệ thuật, nó được sử dụng rộng rãi trong cả hai nền văn hóa với ý nghĩa tương đương.
"Mise en scène" là một thuật ngữ gốc tiếng Pháp, có nghĩa đen là "đặt vào khung cảnh". Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Latin "missa", có nghĩa là "gửi" hoặc "giao phó", kết hợp với "scena", nghĩa là "cảnh". Trong lịch sử, "mise en scène" được sử dụng để chỉ cách bố trí và tổ chức các yếu tố trong một vở kịch hoặc bộ phim. Hiện nay, thuật ngữ này thường được áp dụng để phân tích cấu trúc và thẩm mỹ của các tác phẩm nghệ thuật, cụ thể là trong điện ảnh và sân khấu.
Thuật ngữ "mise en scène" thường xuất hiện trong bốn lĩnh vực của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, với tần suất thấp đến trung bình, vì nó liên quan chặt chẽ đến nghệ thuật và điện ảnh. Trong bối cảnh học thuật, "mise en scène" được dùng để chỉ cách thức thiết lập môi trường và sắp xếp các yếu tố trong một tác phẩm nghệ thuật hoặc phim. Trong ngữ cảnh phổ biến, từ này có thể được áp dụng trong thảo luận về kịch bản, đạo diễn hoặc phân tích nghệ thuật biểu diễn.