Bản dịch của từ Mishandle trong tiếng Việt
Mishandle

Mishandle (Verb)
Thao tác thô bạo hoặc bất cẩn.
He mishandled the delicate situation, causing chaos among friends.
Anh ta đã xử lý tình hình nhạy cảm một cách cẩu thả, gây ra hỗn loạn giữa bạn bè.
The politician mishandled the public funds, leading to a scandal.
Chính trị gia đã xử lý quỹ công cộng một cách cẩu thả, dẫn đến một vụ bê bối.
The company mishandled customer complaints, resulting in a loss of trust.
Công ty đã xử lý phàn nàn của khách hàng một cách cẩu thả, dẫn đến mất lòng tin.
Quản lý hoặc xử lý (việc gì) sai hoặc không hiệu quả.
Manage or deal with something wrongly or ineffectively.
He mishandled the situation by not listening to her concerns.
Anh ta đã xử lý tình huống một cách không hiệu quả bằng cách không lắng nghe lo lắng của cô ấy.
The organization mishandled the funds, causing a financial crisis.
Tổ chức đã xử lý sai về vấn đề tài chính, gây ra khủng hoảng tài chính.
The mishandling of the public health crisis led to chaos.
Việc xử lý không đúng về cuộc khủng hoảng sức khỏe dẫn đến hỗn loạn.
Dạng động từ của Mishandle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mishandle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mishandled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mishandled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mishandles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mishandling |
Họ từ
Từ "mishandle" có nghĩa là xử lý một việc gì đó một cách sai lầm hoặc không đúng cách, thường liên quan đến việc thiếu thận trọng hoặc kỹ năng. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; cả hai đều sử dụng "mishandle" để chỉ hành động làm tổn hại hoặc gây ra sự cố do cách thức xử lý không hợp lý. Trong ngữ cảnh chuyên môn, từ này có thể áp dụng trong các lĩnh vực như quản lý, y tế, hoặc lập pháp.
Từ "mishandle" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành bởi tiền tố "mis-" có nguồn gốc Latin, có nghĩa là "sai" hoặc "không đúng", và từ "handle" từ Old English "handlian" (nắm, xử lý). Lịch sử từ này phản ánh hành động quản lý hoặc xử lý không đúng cách, thường dẫn đến hậu quả tiêu cực. Hiện nay, "mishandle" được sử dụng rộng rãi để mô tả các tình huống khi việc điều hành hoặc quản lý bị sai lầm hoặc thiếu sót.
Từ "mishandle" thể hiện mức độ sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày chiếm ưu thế. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về quản lý, kinh doanh và phân tích tình huống tiêu cực. Từ "mishandle" thường được dùng để chỉ việc xử lý sai lầm thông tin, tình huống hoặc tài nguyên, thường dẫn đến hậu quả nghiêm trọng trong các lĩnh vực như an toàn, dịch vụ khách hàng và quản lý dự án.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp