Bản dịch của từ Mishandle trong tiếng Việt
Mishandle

Mishandle(Verb)
Thao tác thô bạo hoặc bất cẩn.
Quản lý hoặc xử lý (việc gì) sai hoặc không hiệu quả.
Manage or deal with something wrongly or ineffectively.
Dạng động từ của Mishandle (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mishandle |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mishandled |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mishandled |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mishandles |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mishandling |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "mishandle" có nghĩa là xử lý một việc gì đó một cách sai lầm hoặc không đúng cách, thường liên quan đến việc thiếu thận trọng hoặc kỹ năng. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; cả hai đều sử dụng "mishandle" để chỉ hành động làm tổn hại hoặc gây ra sự cố do cách thức xử lý không hợp lý. Trong ngữ cảnh chuyên môn, từ này có thể áp dụng trong các lĩnh vực như quản lý, y tế, hoặc lập pháp.
Từ "mishandle" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành bởi tiền tố "mis-" có nguồn gốc Latin, có nghĩa là "sai" hoặc "không đúng", và từ "handle" từ Old English "handlian" (nắm, xử lý). Lịch sử từ này phản ánh hành động quản lý hoặc xử lý không đúng cách, thường dẫn đến hậu quả tiêu cực. Hiện nay, "mishandle" được sử dụng rộng rãi để mô tả các tình huống khi việc điều hành hoặc quản lý bị sai lầm hoặc thiếu sót.
Từ "mishandle" thể hiện mức độ sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày chiếm ưu thế. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về quản lý, kinh doanh và phân tích tình huống tiêu cực. Từ "mishandle" thường được dùng để chỉ việc xử lý sai lầm thông tin, tình huống hoặc tài nguyên, thường dẫn đến hậu quả nghiêm trọng trong các lĩnh vực như an toàn, dịch vụ khách hàng và quản lý dự án.
Họ từ
Từ "mishandle" có nghĩa là xử lý một việc gì đó một cách sai lầm hoặc không đúng cách, thường liên quan đến việc thiếu thận trọng hoặc kỹ năng. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; cả hai đều sử dụng "mishandle" để chỉ hành động làm tổn hại hoặc gây ra sự cố do cách thức xử lý không hợp lý. Trong ngữ cảnh chuyên môn, từ này có thể áp dụng trong các lĩnh vực như quản lý, y tế, hoặc lập pháp.
Từ "mishandle" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành bởi tiền tố "mis-" có nguồn gốc Latin, có nghĩa là "sai" hoặc "không đúng", và từ "handle" từ Old English "handlian" (nắm, xử lý). Lịch sử từ này phản ánh hành động quản lý hoặc xử lý không đúng cách, thường dẫn đến hậu quả tiêu cực. Hiện nay, "mishandle" được sử dụng rộng rãi để mô tả các tình huống khi việc điều hành hoặc quản lý bị sai lầm hoặc thiếu sót.
Từ "mishandle" thể hiện mức độ sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày chiếm ưu thế. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về quản lý, kinh doanh và phân tích tình huống tiêu cực. Từ "mishandle" thường được dùng để chỉ việc xử lý sai lầm thông tin, tình huống hoặc tài nguyên, thường dẫn đến hậu quả nghiêm trọng trong các lĩnh vực như an toàn, dịch vụ khách hàng và quản lý dự án.
