Bản dịch của từ Mishandle trong tiếng Việt

Mishandle

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mishandle(Verb)

mɪshˈændl̩
mɪshˈændl̩
01

Thao tác thô bạo hoặc bất cẩn.

Manipulate roughly or carelessly.

Ví dụ
02

Quản lý hoặc xử lý (việc gì) sai hoặc không hiệu quả.

Manage or deal with something wrongly or ineffectively.

Ví dụ

Dạng động từ của Mishandle (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mishandle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Mishandled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Mishandled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Mishandles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Mishandling

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ