Bản dịch của từ Mishandle trong tiếng Việt

Mishandle

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mishandle (Verb)

mɪshˈændl̩
mɪshˈændl̩
01

Thao tác thô bạo hoặc bất cẩn.

Manipulate roughly or carelessly.

Ví dụ

He mishandled the delicate situation, causing chaos among friends.

Anh ta đã xử lý tình hình nhạy cảm một cách cẩu thả, gây ra hỗn loạn giữa bạn bè.

The politician mishandled the public funds, leading to a scandal.

Chính trị gia đã xử lý quỹ công cộng một cách cẩu thả, dẫn đến một vụ bê bối.

The company mishandled customer complaints, resulting in a loss of trust.

Công ty đã xử lý phàn nàn của khách hàng một cách cẩu thả, dẫn đến mất lòng tin.

02

Quản lý hoặc xử lý (việc gì) sai hoặc không hiệu quả.

Manage or deal with something wrongly or ineffectively.

Ví dụ

He mishandled the situation by not listening to her concerns.

Anh ta đã xử lý tình huống một cách không hiệu quả bằng cách không lắng nghe lo lắng của cô ấy.

The organization mishandled the funds, causing a financial crisis.

Tổ chức đã xử lý sai về vấn đề tài chính, gây ra khủng hoảng tài chính.

The mishandling of the public health crisis led to chaos.

Việc xử lý không đúng về cuộc khủng hoảng sức khỏe dẫn đến hỗn loạn.

Dạng động từ của Mishandle (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mishandle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Mishandled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Mishandled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Mishandles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Mishandling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mishandle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mishandle

Không có idiom phù hợp