Bản dịch của từ Mislay trong tiếng Việt
Mislay

Mislay (Verb)
Vô tình đặt (một đồ vật) ở nơi không thể tìm thấy dễ dàng và do đó làm mất nó tạm thời.
Unintentionally put (an object) where it cannot readily be found and so lose it temporarily.
She mislaid her phone at the party last night.
Cô ấy đã đặt điện thoại của mình tại bữa tiệc tối qua.
He often mislays his keys in the office.
Anh ấy thường đặt chìa khóa của mình ở văn phòng.
Don't mislay your wallet in crowded places.
Đừng để rơi ví của bạn ở những nơi đông đúc.
Họ từ
Từ "mislay" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm mất hoặc để quên một vật gì đó một cách tạm thời. Từ này được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh khi một đối tượng không được tìm thấy mà không có ý định vứt bỏ. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "mislay" được sử dụng tương tự; tuy nhiên, trong văn viết và giao tiếp hàng ngày, người Mỹ có thể sử dụng từ "lose" phổ biến hơn để diễn đạt ý tương tự.
Từ "mislay" có nguồn gốc từ tiền tố "mis-" trong tiếng Latin, biểu thị ý nghĩa sai hoặc không đúng, kết hợp với động từ "lay" có nghĩa là đặt hoặc để. Sự kết hợp này chỉ ra hành động đặt đồ vật ở một vị trí không đúng, dẫn đến việc chúng bị lạc mất. Trong lịch sử, từ này xuất hiện vào thế kỷ 16, phản ánh trạng thái tạm thời của việc thất lạc mà không có ý định. Ngày nay, "mislay" thường được sử dụng để chỉ hành động tạm thời không tìm thấy một vật gì đó.
Từ "mislay" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Nghe, khi nhấn mạnh việc thất lạc hoặc không tìm thấy một vật. Trong các ngữ cảnh khác, "mislay" thường được sử dụng trong tình huống hàng ngày để diễn tả việc tạm thời không tìm thấy đồ vật, như chìa khóa hay tài liệu. Sự sử dụng từ này gắn liền với các tình huống liên quan đến sự bất cẩn hoặc thiếu chú ý trong việc sắp xếp đồ đạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp