Bản dịch của từ Miso trong tiếng Việt
Miso

Miso (Noun)
She added miso to her soup for flavor.
Cô ấy đã thêm miso vào canh của mình để tạo hương vị.
The miso in the dish gave it a unique taste.
Miso trong món ăn đã mang lại hương vị độc đáo.
Japanese restaurants often use miso in their recipes.
Nhà hàng Nhật thường sử dụng miso trong các công thức nấu ăn của họ.
Họ từ
Miso là một loại gia vị truyền thống của Nhật Bản, được làm từ đậu nành lên men, muối và một loại nấm gọi là koji. Miso có nhiều dạng khác nhau, phổ biến là miso trắng (shiro miso) và miso đỏ (aka miso), mỗi loại mang một hương vị và độ mặn khác nhau. Trong ẩm thực Nhật Bản, miso thường được sử dụng để nấu canh miso và làm sốt. Ở phương Tây, miso ngày càng phổ biến nhờ vào xu hướng ẩm thực lành mạnh và vegan.
Từ "miso" có nguồn gốc từ tiếng Nhật, nhưng bắt nguồn từ từ "miso" trong ngôn ngữ cổ của Nhật Bản, có thể truy nguyên về từ "miso" trong tiếng Hán, mang nghĩa là "muối". Miso là một sản phẩm làm từ đậu nành lên men, nổi bật trong ẩm thực Nhật Bản. Sự chuyển biến từ khái niệm "muối" sang "miso" phản ánh vai trò của muối trong quá trình lên men, tạo nên loại gia vị đặc trưng này, hiện đại hóa cách sử dụng và chế biến.
Từ "miso" thường xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, do chủ đề liên quan đến ẩm thực ít được đề cập. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong phần Đọc và Viết khi thảo luận về ẩm thực Nhật Bản hoặc chế độ ăn uống lành mạnh. Trong bối cảnh khác, "miso" thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về ẩm thực, sức khoẻ hoặc dinh dưỡng, với sự liên quan đến các sản phẩm thực phẩm phổ biến như súp miso.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp