Bản dịch của từ Miso trong tiếng Việt

Miso

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Miso (Noun)

mˈisoʊ
mˈisoʊ
01

Bột nhão làm từ đậu nành lên men và lúa mạch hoặc mạch nha gạo, được sử dụng trong nấu ăn nhật bản.

Paste made from fermented soya beans and barley or rice malt, used in japanese cooking.

Ví dụ

She added miso to her soup for flavor.

Cô ấy đã thêm miso vào canh của mình để tạo hương vị.

The miso in the dish gave it a unique taste.

Miso trong món ăn đã mang lại hương vị độc đáo.

Japanese restaurants often use miso in their recipes.

Nhà hàng Nhật thường sử dụng miso trong các công thức nấu ăn của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/miso/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Miso

Không có idiom phù hợp