Bản dịch của từ Misogynist trong tiếng Việt
Misogynist

Misogynist (Noun)
The misogynist made demeaning comments about women in the workplace.
Kẻ phụ nữ phân biệt đã nói những bình luận làm mất mặt về phụ nữ ở nơi làm việc.
Her speech highlighted the harmful impact of misogynists on society.
Bài phát biểu của cô ấy nhấn mạnh tác động có hại của những kẻ phụ nữ phân biệt đối với xã hội.
The article discussed strategies to combat the influence of misogynists.
Bài báo thảo luận về chiến lược để chống lại sự ảnh hưởng của những kẻ phụ nữ phân biệt.
The misogynist made derogatory comments about women in the workplace.
Kẻ phụ nữ phản động đã nói những lời phỉ báng về phụ nữ tại nơi làm việc.
The online forum was filled with misogynists attacking female users.
Diễn đàn trực tuyến đầy kẻ phụ nữ phản động tấn công người dùng nữ.
The misogynist's views on gender roles were outdated and harmful.
Quan điểm của kẻ phụ nữ phản động về vai trò giới tính lạc hậu và có hại.
Misogynist (Adjective)
Misogynistic: liên quan đến hoặc thể hiện sự coi thường phụ nữ.
Misogynistic: relating to or exhibiting misogyny.
His misogynistic comments sparked outrage on social media.
Những bình luận mang tính phụ nữ phản động trên mạng xã hội.
The movie depicted a misogynistic society where women were oppressed.
Bộ phim miêu tả một xã hội phản động nơi phụ nữ bị áp đặt.
She refused to work for a misogynistic boss who belittled her.
Cô từ chối làm việc cho một ông chủ phản động mà làm mất uy tín cô.
Họ từ
"Misogynist" là một danh từ và tính từ chỉ những người có tư tưởng hoặc hành vi không ưa thích, thù địch đối với phụ nữ. Từ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực xã hội học và nghiên cứu về giới để mô tả các hình thức phân biệt giới tính và định kiến đối với nữ giới. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, với tiếng Anh Anh thường nhấn âm vào âm tiết thứ hai, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn vào âm tiết thứ nhất. Hành vi misogynist được xem là một vấn đề nghiêm trọng trong nhiều nền văn hóa hiện đại.
Từ "misogynist" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "misos" có nghĩa là "thù ghét" và "gyne" có nghĩa là "phụ nữ". Kết hợp lại, từ này chỉ những người mang lòng thù ghét hoặc sự khinh miệt đối với phụ nữ. Lịch sử của từ này xuất hiện từ thế kỷ 17, phản ánh một thái độ định kiến đối với nữ giới trong văn hóa. Ngày nay, "misogynist" được sử dụng để chỉ những hành vi hoặc quan điểm thể hiện sự phân biệt giới tính, đặc biệt trong bối cảnh quyền lợi và sự bình đẳng của phụ nữ.
Từ "misogynist" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt trong IELTS Writing và Speaking, nơi mà chủ đề về giới và bình đẳng giới thường ít được đề cập. Tuy nhiên, trong IELTS Reading, từ này có thể xuất hiện trong văn bản bàn về xã hội học hoặc tâm lý học. Trong các ngữ cảnh khác, "misogynist" thường được sử dụng để chỉ những người có tư tưởng khinh thường phụ nữ, trong các bài viết, thảo luận chính trị hoặc các nghiên cứu về bình đẳng giới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp