Bản dịch của từ Misogynist trong tiếng Việt

Misogynist

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Misogynist (Noun)

məsˈɑdʒənəst
mˈɪzədʒɪnɪst
01

Người có thành kiến hoặc coi thường phụ nữ.

One who displays prejudice against or looks down upon women.

Ví dụ

The misogynist made demeaning comments about women in the workplace.

Kẻ phụ nữ phân biệt đã nói những bình luận làm mất mặt về phụ nữ ở nơi làm việc.

Her speech highlighted the harmful impact of misogynists on society.

Bài phát biểu của cô ấy nhấn mạnh tác động có hại của những kẻ phụ nữ phân biệt đối với xã hội.

The article discussed strategies to combat the influence of misogynists.

Bài báo thảo luận về chiến lược để chống lại sự ảnh hưởng của những kẻ phụ nữ phân biệt.

02

Một người tuyên bố sai lầm; một kẻ ghét phụ nữ.

One who professes misogyny; a hater of women.

Ví dụ

The misogynist made derogatory comments about women in the workplace.

Kẻ phụ nữ phản động đã nói những lời phỉ báng về phụ nữ tại nơi làm việc.

The online forum was filled with misogynists attacking female users.

Diễn đàn trực tuyến đầy kẻ phụ nữ phản động tấn công người dùng nữ.

The misogynist's views on gender roles were outdated and harmful.

Quan điểm của kẻ phụ nữ phản động về vai trò giới tính lạc hậu và có hại.

Misogynist (Adjective)

məsˈɑdʒənəst
mˈɪzədʒɪnɪst
01

Misogynistic: liên quan đến hoặc thể hiện sự coi thường phụ nữ.

Misogynistic: relating to or exhibiting misogyny.

Ví dụ

His misogynistic comments sparked outrage on social media.

Những bình luận mang tính phụ nữ phản động trên mạng xã hội.

The movie depicted a misogynistic society where women were oppressed.

Bộ phim miêu tả một xã hội phản động nơi phụ nữ bị áp đặt.

She refused to work for a misogynistic boss who belittled her.

Cô từ chối làm việc cho một ông chủ phản động mà làm mất uy tín cô.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/misogynist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Misogynist

Không có idiom phù hợp