Bản dịch của từ Miss out trong tiếng Việt
Miss out
Miss out (Phrase)
Many people miss out on important social events each year.
Nhiều người bỏ lỡ các sự kiện xã hội quan trọng mỗi năm.
Students should not miss out on networking opportunities during conferences.
Sinh viên không nên bỏ lỡ cơ hội kết nối trong các hội nghị.
Did you miss out on the community festival last weekend?
Bạn có bỏ lỡ lễ hội cộng đồng cuối tuần trước không?
Để mất cơ hội.
To lose an opportunity.
Many people miss out on social events due to their busy schedules.
Nhiều người bỏ lỡ các sự kiện xã hội vì lịch trình bận rộn.
I don't want to miss out on the community festival next month.
Tôi không muốn bỏ lỡ lễ hội cộng đồng tháng tới.
Why do some students miss out on social activities at university?
Tại sao một số sinh viên lại bỏ lỡ các hoạt động xã hội ở trường đại học?
Bỏ bê việc tham gia vào việc gì đó.
To neglect to participate in something.
Many students miss out on social events during exam season.
Nhiều sinh viên bỏ lỡ các sự kiện xã hội trong mùa thi.
She does not want to miss out on the party this weekend.
Cô ấy không muốn bỏ lỡ bữa tiệc cuối tuần này.
Will you miss out on the community meeting tomorrow?
Bạn có bỏ lỡ cuộc họp cộng đồng vào ngày mai không?
"Miss out" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là bị bỏ lỡ hoặc không tham gia vào một điều gì đó có giá trị hoặc cơ hội. Cụm từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn viết, “miss out” thường phổ biến hơn trong các ngữ cảnh không trang trọng, chẳng hạn như giao tiếp hàng ngày hoặc trong các phương tiện truyền thông xã hội.
Cụm từ "miss out" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa động từ "miss" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mittere" nghĩa là "gửi đi" và từ "out" xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "ūta", có nghĩa là "ra ngoài". Về mặt lịch sử, "miss out" đã trở thành một thuật ngữ phổ biến từ giữa thế kỷ 20, mang nghĩa bỏ lỡ cơ hội hoặc trải nghiệm. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự thiếu sót trong việc tham gia hoặc tiếp nhận điều gì đó quan trọng.
Cụm từ "miss out" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như giao tiếp hàng ngày và viết luận trong kỳ thi IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS, "miss out" được sử dụng chủ yếu trong phần Speaking và Writing, liên quan đến việc bỏ lỡ cơ hội hoặc thông tin quan trọng. Trong các tình huống khác, nó có thể được sử dụng trong bối cảnh xã hội, kinh doanh, và giáo dục, thể hiện sự thiếu sót trong việc tham gia hoặc khám phá các trải nghiệm quý giá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp