Bản dịch của từ Misspeaking trong tiếng Việt

Misspeaking

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Misspeaking (Noun)

mɨsspˈikɨŋ
mɨsspˈikɨŋ
01

(lỗi thời) nói xấu; phỉ báng, vu khống.

Obsolete speaking ill defamation slander.

Ví dụ

Misspeaking can harm someone's reputation in social media discussions.

Nói sai có thể làm hại danh tiếng của ai đó trong thảo luận trên mạng xã hội.

She is not misspeaking; she is spreading false information.

Cô ấy không nói sai; cô ấy đang lan truyền thông tin sai lệch.

Is misspeaking common in online debates about social issues?

Nói sai có phổ biến trong các cuộc tranh luận trực tuyến về các vấn đề xã hội không?

02

Thực tế hoặc trường hợp nói sai hoặc không rõ ràng.

The fact or instance of speaking falsely or unclearly.

Ví dụ

Misspeaking can lead to misunderstandings in social interactions and discussions.

Nói sai có thể dẫn đến sự hiểu lầm trong các tương tác xã hội.

She is not misspeaking; she genuinely believes in her opinion.

Cô ấy không nói sai; cô ấy thực sự tin vào ý kiến của mình.

Is misspeaking common during public speeches at social events?

Nói sai có phổ biến trong các bài phát biểu công khai tại sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/misspeaking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Misspeaking

Không có idiom phù hợp