Bản dịch của từ Misspeaking trong tiếng Việt
Misspeaking

Misspeaking (Noun)
(lỗi thời) nói xấu; phỉ báng, vu khống.
Obsolete speaking ill defamation slander.
Misspeaking can harm someone's reputation in social media discussions.
Nói sai có thể làm hại danh tiếng của ai đó trong thảo luận trên mạng xã hội.
She is not misspeaking; she is spreading false information.
Cô ấy không nói sai; cô ấy đang lan truyền thông tin sai lệch.
Is misspeaking common in online debates about social issues?
Nói sai có phổ biến trong các cuộc tranh luận trực tuyến về các vấn đề xã hội không?
Misspeaking can lead to misunderstandings in social interactions and discussions.
Nói sai có thể dẫn đến sự hiểu lầm trong các tương tác xã hội.
She is not misspeaking; she genuinely believes in her opinion.
Cô ấy không nói sai; cô ấy thực sự tin vào ý kiến của mình.
Is misspeaking common during public speeches at social events?
Nói sai có phổ biến trong các bài phát biểu công khai tại sự kiện xã hội không?
Họ từ
"Misspeaking" là thuật ngữ chỉ hành động nói sai hoặc phát biểu không chính xác, thường do nhầm lẫn hoặc thiếu chú ý. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp, phát âm có thể khác nhau đôi chút tùy thuộc vào ngữ điệu và phong cách của người nói. Misspeaking thường liên quan đến những lỗi trong giao tiếp không cố ý, và có thể dẫn đến hiểu lầm.
Từ "misspeaking" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa tiền tố "miss-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mittere", nghĩa là "gửi đi", và động từ "speak", bắt nguồn từ tiếng Old English "sprecan". Tiền tố "miss-" thể hiện sự sai lệch hoặc không chính xác. Trong ngữ cảnh hiện đại, "misspeaking" chỉ việc phát ngôn sai hoặc không chính xác, phản ánh sự khác biệt giữa ý định và cách truyền đạt, nhấn mạnh tầm quan trọng của ngôn ngữ chính xác trong giao tiếp.
Từ "misspeaking" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người nói có thể nhấn mạnh sự sai sót trong phát ngôn của mình. Trong khung cảnh khác, từ này chủ yếu được sử dụng trong các cuộc thảo luận chính trị hoặc truyền thông, khi một cá nhân tuyên bố điều không chính xác do lỗi ngôn ngữ. "Misspeaking" thường ám chỉ một sai lầm không do cố ý, tạo ra tác động đến thông điệp truyền tải.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp