Bản dịch của từ Mitigation of damage trong tiếng Việt

Mitigation of damage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mitigation of damage(Noun)

mˌɪtɨɡˈeɪʃən ˈʌv dˈæmədʒ
mˌɪtɨɡˈeɪʃən ˈʌv dˈæmədʒ
01

Một sự giảm thiểu trong mức độ hoặc cường độ của một cái gì đó, đặc biệt là về tác động tiêu cực.

A reduction in the degree or intensity of something, especially in terms of negative impacts.

Ví dụ
02

Hành động làm giảm mức độ nghiêm trọng, nghiêm túc hoặc đau đớn của một cái gì đó.

The action of reducing the severity, seriousness, or painfulness of something.

Ví dụ
03

Nỗ lực hoặc biện pháp nhằm làm dịu hoặc giảm bớt tác động của thiệt hại.

Efforts or measures taken to soften or lessen the impact of damage.

Ví dụ