Bản dịch của từ Mitigation of damage trong tiếng Việt

Mitigation of damage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mitigation of damage (Noun)

mˌɪtɨɡˈeɪʃən ˈʌv dˈæmədʒ
mˌɪtɨɡˈeɪʃən ˈʌv dˈæmədʒ
01

Hành động làm giảm mức độ nghiêm trọng, nghiêm túc hoặc đau đớn của một cái gì đó.

The action of reducing the severity, seriousness, or painfulness of something.

Ví dụ

The community implemented mitigation of damage after the recent floods in Houston.

Cộng đồng đã thực hiện giảm thiểu thiệt hại sau trận lũ gần đây ở Houston.

The city did not prioritize mitigation of damage during the earthquake preparations.

Thành phố không ưu tiên giảm thiểu thiệt hại trong quá trình chuẩn bị cho động đất.

What are the best strategies for mitigation of damage in urban areas?

Các chiến lược tốt nhất để giảm thiểu thiệt hại ở khu vực đô thị là gì?

02

Một sự giảm thiểu trong mức độ hoặc cường độ của một cái gì đó, đặc biệt là về tác động tiêu cực.

A reduction in the degree or intensity of something, especially in terms of negative impacts.

Ví dụ

The community focused on mitigation of damage after the flood in 2023.

Cộng đồng chú trọng vào việc giảm thiểu thiệt hại sau trận lũ năm 2023.

They did not plan for mitigation of damage during the earthquake response.

Họ không lên kế hoạch cho việc giảm thiểu thiệt hại trong phản ứng động đất.

Is mitigation of damage necessary for social programs in urban areas?

Việc giảm thiểu thiệt hại có cần thiết cho các chương trình xã hội ở đô thị không?

03

Nỗ lực hoặc biện pháp nhằm làm dịu hoặc giảm bớt tác động của thiệt hại.

Efforts or measures taken to soften or lessen the impact of damage.

Ví dụ

The community organized mitigation of damage after the recent flood disaster.

Cộng đồng đã tổ chức giảm thiểu thiệt hại sau thảm họa lũ lụt gần đây.

The city did not prioritize mitigation of damage during the hurricane.

Thành phố đã không ưu tiên giảm thiểu thiệt hại trong cơn bão.

What measures are in place for mitigation of damage in our area?

Các biện pháp nào đang được thực hiện để giảm thiểu thiệt hại ở khu vực chúng ta?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mitigation of damage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mitigation of damage

Không có idiom phù hợp