Bản dịch của từ Moa trong tiếng Việt
Moa

Moa (Noun)
The moa was a unique bird in New Zealand's ancient ecosystem.
Moa là một loài chim độc đáo trong hệ sinh thái cổ đại của New Zealand.
Moa fossils have not been found in any other countries.
Hóa thạch moa không được tìm thấy ở bất kỳ quốc gia nào khác.
Did the moa live alongside early human settlers in New Zealand?
Liệu moa có sống cùng với những người định cư đầu tiên ở New Zealand không?
Moa là một giống chim lớn và không bay được, thuộc về họ Apterygidae, từng sinh sống tại New Zealand. Chúng có kích thước lớn, chiều cao lên tới 3,6 mét và nặng khoảng 250 kg. Moa đã tuyệt chủng vào khoảng thế kỷ 15, chủ yếu do những hoạt động săn bắn của con người. Từ "moa" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng ngữ cảnh sử dụng thường thiên về bảo tồn và nghiên cứu động vật học.
Từ "moa" có nguồn gốc từ tiếng Maori, là một loài chim lớn đã tuyệt chủng ở New Zealand. Từ này không có nguồn gốc Latin, nhưng nó phản ánh sự liên quan giữa ngôn ngữ và văn hóa bản địa. "Moa" được sử dụng để chỉ loài chim này trong ngữ cảnh sinh học và bảo tồn. Sự sử dụng hiện tại của từ này thường liên quan đến các cuộc thảo luận về bảo tồn động vật và sự đa dạng sinh học.
Từ "moa" là một thuật ngữ ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trên thực tế, "moa" thường liên quan đến loài chim đã tuyệt chủng ở New Zealand, thường xuất hiện trong các bài viết về sinh thái hoặc lịch sử tự nhiên. Trong các ngữ cảnh khác, từ này có thể được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về bảo tồn động vật hoặc nghiên cứu di truyền. Do đó, mức độ phổ biến của từ "moa" trong các tình huống học thuật và ngôn ngữ thông thường là khá hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp