Bản dịch của từ Mobilizer trong tiếng Việt
Mobilizer

Mobilizer (Noun)
Sarah is a mobilizer for community clean-up events in our neighborhood.
Sarah là người tổ chức các sự kiện dọn dẹp cộng đồng trong khu phố chúng tôi.
John is not a mobilizer for social justice movements in our city.
John không phải là người tổ chức các phong trào công bằng xã hội trong thành phố chúng tôi.
Who is the main mobilizer for the charity event next Saturday?
Ai là người tổ chức chính cho sự kiện từ thiện vào thứ Bảy tới?
Mobilizer (Verb)
Để chuẩn bị và tổ chức con người hoặc nguồn lực cho một mục đích cụ thể.
To prepare and organize people or resources for a particular purpose.
The community mobilizer organized a food drive last Saturday.
Người điều phối cộng đồng đã tổ chức một chiến dịch quyên góp thực phẩm vào thứ Bảy tuần trước.
She did not mobilize volunteers for the event this year.
Cô ấy đã không huy động tình nguyện viên cho sự kiện năm nay.
How can we mobilize more people for social change?
Làm thế nào chúng ta có thể huy động nhiều người hơn cho sự thay đổi xã hội?
Từ "mobilizer" có nghĩa là người hoặc thiết bị có khả năng tạo ra sự chuyển động hoặc huy động nguồn lực để đạt được một mục tiêu nhất định. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ, với người Anh thường nhấn mạnh âm "o" khi phát âm. "Mobilizer" có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như chính trị, xã hội và kinh tế để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức khuyến khích sự tham gia và hành động.
Từ "mobilizer" xuất phát từ gốc Latin "mobilis", có nghĩa là "có thể di chuyển". Gốc từ này hình thành từ động từ "movere", mang nghĩa "di chuyển". Khi được kết hợp với hậu tố "-izer", từ này chỉ những người hoặc yếu tố làm cho một điều gì đó trở nên di động hoặc khả thi hơn. Ngày nay, "mobilizer" thường được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức có khả năng kích thích sự thay đổi, tạo ra động lực cho hành động trong nhiều lĩnh vực, từ xã hội đến kinh tế.
Từ "mobilizer" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các tình huống khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị, xã hội và hoạt động cộng đồng, đặc biệt để chỉ những người hoặc tổ chức có khả năng kích thích và tổ chức các phong trào xã hội hoặc vận động nhân dân. Việc sử dụng từ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực phát triển và hợp tác quốc tế, liên quan đến việc tập hợp nguồn lực cho các dự án cộng đồng.