Bản dịch của từ Modelling clay trong tiếng Việt

Modelling clay

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Modelling clay (Noun)

mˈɑdəlˌɪŋ klˈeɪ
mˈɑdəlˌɪŋ klˈeɪ
01

Một chất dẻo dùng để tạo hình và điêu khắc.

A malleable substance used for shaping and sculpting.

Ví dụ

Children use modelling clay to create fun social projects together.

Trẻ em sử dụng đất nặn để tạo ra các dự án xã hội thú vị.

Adults do not often use modelling clay in social gatherings.

Người lớn không thường sử dụng đất nặn trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Can you bring modelling clay to our community art event tomorrow?

Bạn có thể mang đất nặn đến sự kiện nghệ thuật cộng đồng ngày mai không?

02

Một loại đất sét thường được sử dụng trong nghệ thuật và mục đích giáo dục.

A type of clay often used in art and for educational purposes.

Ví dụ

Children use modelling clay to create art projects in school.

Trẻ em sử dụng đất nặn để tạo ra các dự án nghệ thuật ở trường.

Many students do not like modelling clay because it gets messy.

Nhiều học sinh không thích đất nặn vì nó làm bẩn.

Do you think modelling clay helps kids express their creativity?

Bạn có nghĩ rằng đất nặn giúp trẻ em thể hiện sự sáng tạo không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/modelling clay/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Modelling clay

Không có idiom phù hợp