Bản dịch của từ Modest increase trong tiếng Việt
Modest increase
Modest increase (Noun)
The modest increase in community volunteers helped local charities last year.
Sự tăng nhẹ về tình nguyện viên trong cộng đồng đã giúp các tổ chức từ thiện địa phương năm ngoái.
There was not a modest increase in social housing this quarter.
Không có sự tăng nhẹ nào trong nhà ở xã hội quý này.
Is the modest increase in public support for social programs significant?
Sự tăng nhẹ về hỗ trợ công cộng cho các chương trình xã hội có quan trọng không?
The city reported a modest increase in social housing units this year.
Thành phố báo cáo một sự gia tăng khiêm tốn trong các đơn vị nhà ở xã hội năm nay.
There was not a modest increase in community engagement last month.
Không có sự gia tăng khiêm tốn nào trong sự tham gia cộng đồng tháng trước.
Is there a modest increase in local volunteer programs this quarter?
Có sự gia tăng khiêm tốn nào trong các chương trình tình nguyện địa phương quý này không?
Một sự cải thiện hoặc tiến bộ khiêm tốn trong hiệu suất hoặc điều kiện.
A modest improvement or advancement in performance or condition.
There was a modest increase in community volunteering this year.
Năm nay có sự gia tăng khiêm tốn trong hoạt động tình nguyện cộng đồng.
The modest increase in donations did not meet our expectations.
Sự gia tăng khiêm tốn trong quyên góp không đạt được mong đợi của chúng tôi.
Was there a modest increase in social awareness during the event?
Có sự gia tăng khiêm tốn về nhận thức xã hội trong sự kiện không?
Từ "modest increase" đề cập đến sự gia tăng nhỏ, không đáng kể, thường dùng trong bối cảnh kinh tế hoặc thống kê để mô tả sự cải thiện có thể xảy ra nhưng không quá lớn. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến và có nghĩa tương tự trong tiếng Anh Anh, tuy nhiên, có sự khác biệt trong ngữ điệu, với giọng Mỹ thường nhấn mạnh hơn so với giọng Anh. Trong cả hai biến thể, "modest" nhấn mạnh tính khiêm tốn của sự gia tăng.