Bản dịch của từ Modest increase trong tiếng Việt

Modest increase

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Modest increase (Noun)

mˈɑdəst ˈɪnkɹˌis
mˈɑdəst ˈɪnkɹˌis
01

Sự tăng trưởng nhỏ hoặc vừa về số lượng, mức độ hoặc giá trị.

A small or moderate rise or growth in quantity, degree, or value.

Ví dụ

The modest increase in community volunteers helped local charities last year.

Sự tăng nhẹ về tình nguyện viên trong cộng đồng đã giúp các tổ chức từ thiện địa phương năm ngoái.

There was not a modest increase in social housing this quarter.

Không có sự tăng nhẹ nào trong nhà ở xã hội quý này.

Is the modest increase in public support for social programs significant?

Sự tăng nhẹ về hỗ trợ công cộng cho các chương trình xã hội có quan trọng không?

02

Một sự gia tăng không lớn hoặc cực đoan; thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế.

An increase that is not large or extreme; often used in economic contexts.

Ví dụ

The city reported a modest increase in social housing units this year.

Thành phố báo cáo một sự gia tăng khiêm tốn trong các đơn vị nhà ở xã hội năm nay.

There was not a modest increase in community engagement last month.

Không có sự gia tăng khiêm tốn nào trong sự tham gia cộng đồng tháng trước.

Is there a modest increase in local volunteer programs this quarter?

Có sự gia tăng khiêm tốn nào trong các chương trình tình nguyện địa phương quý này không?

03

Một sự cải thiện hoặc tiến bộ khiêm tốn trong hiệu suất hoặc điều kiện.

A modest improvement or advancement in performance or condition.

Ví dụ

There was a modest increase in community volunteering this year.

Năm nay có sự gia tăng khiêm tốn trong hoạt động tình nguyện cộng đồng.

The modest increase in donations did not meet our expectations.

Sự gia tăng khiêm tốn trong quyên góp không đạt được mong đợi của chúng tôi.

Was there a modest increase in social awareness during the event?

Có sự gia tăng khiêm tốn về nhận thức xã hội trong sự kiện không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Modest increase cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Modest increase

Không có idiom phù hợp