Bản dịch của từ Modular seating trong tiếng Việt
Modular seating
Noun [U/C]

Modular seating (Noun)
mˈɑdʒəlɚ sˈitɨŋ
mˈɑdʒəlɚ sˈitɨŋ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Ghế có thể được nhóm lại, tách rời hoặc điều chỉnh để phù hợp với các không gian và nhu cầu khác nhau.
Seating that can be grouped, separated, or adjusted to accommodate different spaces and needs.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Modular seating
Không có idiom phù hợp