Bản dịch của từ Modular seating trong tiếng Việt

Modular seating

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Modular seating (Noun)

mˈɑdʒəlɚ sˈitɨŋ
mˈɑdʒəlɚ sˈitɨŋ
01

Một hệ thống ghế có thể được sắp xếp và tái sắp xếp thành các cấu hình khác nhau.

A system of seating that can be arranged and rearranged in different configurations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Các mảnh nội thất được thiết kế để ghép lại thành nhiều hình thức khác nhau cho mục đích sử dụng linh hoạt.

Furniture pieces that are designed to fit together in various forms for flexible usage.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Ghế có thể được nhóm lại, tách rời hoặc điều chỉnh để phù hợp với các không gian và nhu cầu khác nhau.

Seating that can be grouped, separated, or adjusted to accommodate different spaces and needs.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/modular seating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Modular seating

Không có idiom phù hợp