Bản dịch của từ Modus ponens trong tiếng Việt
Modus ponens

Modus ponens (Noun)
Quy tắc logic nêu rõ rằng nếu một câu lệnh có điều kiện ('if p then q') được chấp nhận và tiền đề (p) đúng thì hậu quả (q) có thể được suy ra.
The rule of logic which states that if a conditional statement if p then q is accepted and the antecedent p holds then the consequent q may be inferred.
In social science, modus ponens helps clarify cause and effect relationships.
Trong khoa học xã hội, modus ponens giúp làm rõ mối quan hệ nguyên nhân và kết quả.
Modus ponens is not always accepted in every social theory discussed.
Modus ponens không phải lúc nào cũng được chấp nhận trong mọi lý thuyết xã hội.
Can you explain how modus ponens applies to social interactions today?
Bạn có thể giải thích cách mà modus ponens áp dụng cho các tương tác xã hội hôm nay không?
Modus ponens là một quy tắc suy diễn trong logic học, cho phép đi đến kết luận từ một mệnh đề điều kiện và mệnh đề xác thực của mệnh đề điều kiện đó. Cấu trúc cơ bản của modus ponens được biểu diễn dưới dạng: Nếu P thì Q, P là đúng, do đó Q cũng đúng. Trong ngữ cảnh triết học và khoa học, phương pháp này được áp dụng rộng rãi để xây dựng lập luận hợp lý và xác định tính chính xác của các giả thuyết.
Từ "modus ponens" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "cách đặt điều kiện". Trong logic học, nó được phát triển từ các lý thuyết của Aristotle và sau đó trở thành một phần quan trọng trong triết học phương Tây. "Modus ponens" liên quan đến quy tắc suy diễn, cho phép xác định tính đúng đắn của kết luận khi điều kiện tiên đề được thỏa mãn. Ngày nay, thuật ngữ này thường được áp dụng trong toán học và lý thuyết lập luận, thể hiện mối quan hệ giữa tiền đề và kết luận.
Modus ponens là một trong những quy tắc suy diễn cơ bản trong logic và toán học, thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, cụ thể ở phần viết và nói, với tần suất thấp. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các khóa học triết học, logic học và khoa học máy tính, đặc biệt trong việc chứng minh các lập luận hoặc trong lập trình để mô tả quy tắc điều kiện. Sự xuất hiện của nó chủ yếu liên quan đến việc thiết lập mối quan hệ giữa giả thuyết và kết luận.