Bản dịch của từ Moisturise trong tiếng Việt
Moisturise
Moisturise (Verb)
People should moisturise their skin to prevent dryness in winter.
Mọi người nên dưỡng ẩm cho da để ngăn ngừa khô trong mùa đông.
She does not moisturise her face regularly, which causes dryness.
Cô ấy không dưỡng ẩm cho mặt thường xuyên, điều này gây khô da.
Do you moisturise your skin daily to keep it healthy?
Bạn có dưỡng ẩm cho da hàng ngày để giữ cho nó khỏe mạnh không?
Dạng động từ của Moisturise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Moisturise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Moisturised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Moisturised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Moisturises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Moisturising |
Moisturise (Noun)
Many people use moisturiser to keep their skin hydrated and healthy.
Nhiều người sử dụng kem dưỡng ẩm để giữ cho da ẩm và khỏe mạnh.
She does not apply any moisturiser before going out in winter.
Cô ấy không thoa kem dưỡng ẩm trước khi ra ngoài vào mùa đông.
Do you think moisturiser is essential for daily skincare routines?
Bạn có nghĩ rằng kem dưỡng ẩm là cần thiết cho thói quen chăm sóc da hàng ngày không?
Họ từ
Từ "moisturise" (Anh Anh) được dịch sang tiếng Mỹ là "moisturize", có nghĩa là cung cấp độ ẩm cho da hoặc các bề mặt khác nhằm ngăn ngừa tình trạng khô ráp. Tuy có sự khác biệt nhỏ trong chính tả, phát âm của hai phiên bản này gần như tương đồng. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chăm sóc da, mỹ phẩm và y tế. Việc sử dụng chính xác có thể ảnh hưởng đến hiệu quả trong giao tiếp chuyên ngành.
Từ "moisturise" bắt nguồn từ gốc Latin "mānsuētus", có nghĩa là "nhẹ nhàng" hoặc "ôn hòa". Lịch sử từ này ghi nhận sự phát triển từ "moist", có nguồn gốc từ tiếng Bắc Pháp "moiste", có nghĩa là "ẩm ướt". "Moisturise" xuất hiện vào thế kỷ 20, chỉ hành động cung cấp độ ẩm cho da hoặc tóc, phản ánh sự chú trọng trong chăm sóc cá nhân và sức khỏe da liễu trong xã hội hiện đại.
Từ "moisturise" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết. Từ này liên quan đến lĩnh vực chăm sóc da và sức khỏe, thường được nhắc đến trong ngữ cảnh làm đẹp hoặc chăm sóc bản thân. Ngoài ra, nó cũng có thể thấy trong các bài báo hoặc hướng dẫn về sức khoẻ, nơi đề cập đến việc duy trì độ ẩm cho da. Các trường hợp sử dụng phổ biến bao gồm các cuộc thảo luận về sản phẩm mỹ phẩm và thói quen chăm sóc cá nhân hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp