Bản dịch của từ Mollified trong tiếng Việt
Mollified

Mollified (Verb)
The counselor mollified the students during the tense school meeting.
Cố vấn đã làm dịu các học sinh trong cuộc họp căng thẳng.
The teacher did not mollify the parents after the exam results.
Giáo viên đã không làm dịu các bậc phụ huynh sau kết quả thi.
How can we mollify the community's concerns about the new policy?
Làm thế nào để chúng ta làm dịu những lo ngại của cộng đồng về chính sách mới?
Dạng động từ của Mollified (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mollify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mollified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mollified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mollifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mollifying |
Mollified (Adjective)
Xoa dịu; bình định.
Appeased pacified.
The community was mollified by the mayor's quick response to concerns.
Cộng đồng đã được làm dịu bởi phản ứng nhanh chóng của thị trưởng.
The citizens were not mollified by the government’s vague promises.
Công dân không được làm dịu bởi những hứa hẹn mơ hồ của chính phủ.
Was the public mollified after the town hall meeting last week?
Công chúng có được làm dịu sau cuộc họp thị trấn tuần trước không?
Họ từ
Mollified là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm dịu đi hoặc làm giảm bớt sự tức giận hoặc lo lắng của một ai đó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm tương đối giống nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, từ này thường được dùng trong văn phong trang trọng hơn ở cả hai biến thể. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở tần suất và ngữ cảnh sử dụng trong các bài viết hoặc hội thoại.
Từ "mollified" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "mollificare", có nghĩa là "làm mềm" (mollis: mềm mại). Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, thuật ngữ này ban đầu mang nghĩa làm dịu tâm trạng. Trong ngữ cảnh hiện đại, "mollified" ám chỉ trạng thái làm giảm sự khó chịu hoặc phẫn nộ, thể hiện sự chuyển tiếp từ nghĩa đen của "làm mềm" sang một nghĩa bóng về giảm bớt cảm xúc tiêu cực trong giao tiếp.
Từ "mollified" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi người học thường sử dụng từ vựng cơ bản hơn. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật và văn chương, diễn đạt hành động làm dịu đi cảm xúc hoặc sự tức giận. Các tình huống phổ biến mà từ này được sử dụng bao gồm việc mô tả mối quan hệ giữa các nhân vật trong một tác phẩm văn học hoặc khi phân tích tâm lý trong các nghiên cứu xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp