Bản dịch của từ Molybdenite trong tiếng Việt
Molybdenite

Molybdenite (Noun)
Một khoáng chất màu xám xanh, thường xuất hiện dưới dạng tinh thể lục giác. nó bao gồm molypden disulphide và là quặng molypden phổ biến nhất.
A bluegrey mineral typically occurring as hexagonal crystals it consists of molybdenum disulphide and is the most common ore of molybdenum.
Molybdenite is often used in social studies about mineral resources.
Molybdenite thường được sử dụng trong các nghiên cứu xã hội về tài nguyên khoáng sản.
Molybdenite is not a common topic in social science classes.
Molybdenite không phải là chủ đề phổ biến trong các lớp khoa học xã hội.
Is molybdenite discussed in your social studies curriculum?
Molybdenite có được thảo luận trong chương trình học xã hội của bạn không?
Molybdenite là khoáng vật chủ yếu chứa molybdenum, có công thức hóa học là MoS₂. Nó thường xuất hiện dưới dạng tinh thể hình thoi hoặc dạng viên, có màu xanh xám đến đen và độ cứng thấp. Molybdenite được sử dụng chủ yếu trong công nghiệp thép và sản xuất hợp kim. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt trong phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, các tài liệu khoa học có thể gặp sự khác nhau về cách trình bày và áp dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.
Molybdenite là một khoáng chất có nguồn gốc từ từ gốc Latin "molybdænum", có nghĩa là "chì", được lấy từ tiếng Hy Lạp "molybdos". Từ này liên quan đến tính chất của molybdenite khi nó có hình dạng và màu sắc tương tự như chì. Molybdenite được phát hiện vào thế kỷ 18, và ngày nay nó được sử dụng chủ yếu trong ngành công nghiệp để sản xuất molybden, một nguyên tố kim loại quan trọng trong ngành thép và hợp kim. Sự phát triển lịch sử này phản ánh ứng dụng và giá trị của molybdenite trong công nghiệp hiện đại.
Molybdenite, một khoáng vật chủ yếu chứa molybden, thường được đề cập trong các bối cảnh liên quan đến hóa học và khoáng sản trong bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Khoa học và Môi trường. Tần suất xuất hiện của từ này ở các phần Nghe, Đọc và Viết thuộc lĩnh vực chuyên môn là thấp, nhưng có thể tăng cao trong các bài luận về công nghiệp và công nghệ vật liệu. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này ít được sử dụng và chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu khoa học chuyên sâu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp