Bản dịch của từ Monoecious trong tiếng Việt

Monoecious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monoecious (Adjective)

mənˈiʃəs
mənˈiʃəs
01

(của thực vật hoặc động vật không xương sống) có cả cơ quan sinh sản đực và cái trong cùng một cá thể; lưỡng tính.

Of a plant or invertebrate animal having both the male and female reproductive organs in the same individual hermaphrodite.

Ví dụ

Monoecious plants are common in nature.

Cây có tính chất monoecious phới thường gặp.

Some people believe monoecious animals are more efficient for reproduction.

Một số người tin rằng các loại đồng vật monoecious hiệu quả hơn để sinh sản.

Are monoecious organisms more adaptable to changing social environments?

Các sinh vật monoecious có thích nghi tốt hơn với môi trường xã hội biến đổi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/monoecious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Monoecious

Không có idiom phù hợp