Bản dịch của từ Monoecious trong tiếng Việt
Monoecious

Monoecious (Adjective)
(của thực vật hoặc động vật không xương sống) có cả cơ quan sinh sản đực và cái trong cùng một cá thể; lưỡng tính.
Of a plant or invertebrate animal having both the male and female reproductive organs in the same individual hermaphrodite.
Monoecious plants are common in nature.
Cây có tính chất monoecious phới thường gặp.
Some people believe monoecious animals are more efficient for reproduction.
Một số người tin rằng các loại đồng vật monoecious hiệu quả hơn để sinh sản.
Are monoecious organisms more adaptable to changing social environments?
Các sinh vật monoecious có thích nghi tốt hơn với môi trường xã hội biến đổi không?
Từ "monoecious" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là "cùng một nhà". Trong sinh học, thuật ngữ này chỉ các loài thực vật hoặc động vật có khả năng sản xuất cả hai giới tính (nam và nữ) trong cùng một cá thể. Ví dụ điển hình là cây ngô và cây dừa. Trong khi thuật ngữ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau nhẹ, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn được giữ nguyên.
Từ "monoecious" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "monos" (μονός), có nghĩa là "một" và "oikos" (οἶκος), có nghĩa là "nhà" hay "nơi sống". Thuật ngữ này được sử dụng đầu tiên trong sinh học để mô tả các loài thực vật hoặc động vật có cả hai giới tính trên cùng một cá thể. Khái niệm này phản ánh cách mà sự sinh sản diễn ra trong tự nhiên, giúp hiểu rõ hơn về sự đa dạng sinh học và cơ chế sinh sản của các loài khác nhau.
Từ "monoecious" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên môn của nó trong lĩnh vực sinh học. Trong ngữ cảnh này, từ này được sử dụng để miêu tả thực vật có cả cơ quan sinh dục đực và cái trên cùng một cá thể, thường liên quan đến các chủ đề sinh học, sinh thái hoặc nông nghiệp. Trong các bài viết khoa học hoặc giáo trình sinh học, "monoecious" xuất hiện nhiều hơn, thể hiện tính chất đặc trưng của các loài thực vật nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp