Bản dịch của từ Monoprint trong tiếng Việt
Monoprint

Monoprint (Noun)
She created a beautiful monoprint for the community art fair.
Cô ấy đã tạo ra một bản in đơn sắc đẹp cho hội chợ nghệ thuật cộng đồng.
They did not sell any monoprint during the social event.
Họ đã không bán được bất kỳ bản in đơn sắc nào trong sự kiện xã hội.
Did he display his monoprint at the local gallery last week?
Liệu anh ấy có trưng bày bản in đơn sắc của mình tại phòng triển lãm địa phương tuần trước không?
Monoprint (tiếng Việt: in đơn) là một kỹ thuật in đồ họa cho phép tạo ra một bản in duy nhất từ một khối in, thường là trên giấy hoặc vải. Kỹ thuật này bao gồm việc áp dụng mực lên một bề mặt phẳng và sau đó ép bề mặt đó lên vật liệu in để tạo ra hình ảnh. Sự độc đáo của monoprint nằm ở khả năng cho phép nghệ sĩ tự do sáng tạo, mang lại sự đa dạng trong từng sản phẩm. Thuật ngữ "monoprint" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và Anh Mỹ về phát âm hay nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ cảnh sử dụng.
Từ "monoprint" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "mono" có nghĩa là "một" và "print" bắt nguồn từ "pungere" có nghĩa là "đâm" hoặc "in". Thuật ngữ này được sử dụng từ thế kỷ 19 để chỉ kỹ thuật in độc nhất, trong đó mỗi bản in chỉ có một lần duy nhất, bất kể các kỹ thuật in khác. Mối liên hệ giữa nguồn gốc ngôn ngữ và nghĩa hiện tại phản ánh tính chất độc đáo và không thể tái tạo của phương pháp nghệ thuật này.
Từ "monoprint" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc và viết. Thuật ngữ này thường gặp trong lĩnh vực nghệ thuật, đặc biệt là khi thảo luận về các kỹ thuật in hình độc đáo. Trong bối cảnh khác, "monoprint" thường được sử dụng trong các khóa học nghệ thuật, hội thảo sáng tạo và trong các tài liệu nghiên cứu về nghệ thuật, nhấn mạnh tính chất cá nhân hóa và sự độc đáo trong quy trình sáng tạo.