Bản dịch của từ Monorhyme trong tiếng Việt
Monorhyme
Monorhyme (Adjective)
Có một vần điệu duy nhất.
Having a single rhyme.
The poem had a monorhyme structure, making it sound very melodic.
Bài thơ có cấu trúc vần đơn, khiến nó nghe rất du dương.
This song does not use monorhyme, which makes it less catchy.
Bài hát này không sử dụng vần đơn, làm cho nó kém hấp dẫn.
Can you find examples of monorhyme in modern social songs?
Bạn có thể tìm ví dụ về vần đơn trong các bài hát xã hội hiện đại không?
Monorhyme (Noun)
The community event featured a monorhyme poem about unity and friendship.
Sự kiện cộng đồng có một bài thơ vần về sự đoàn kết và tình bạn.
The monorhyme in her speech did not engage the audience effectively.
Vần thơ trong bài phát biểu của cô ấy không thu hút khán giả hiệu quả.
Is the monorhyme style popular in modern social poetry today?
Phong cách vần thơ có phổ biến trong thơ xã hội hiện đại hôm nay không?
Ở số nhiều dòng tạo thành một bài thơ hoặc đoạn văn như vậy; những từ đại diện cho những vần điệu như vậy.
In plural lines forming such a poem or passage the words representing such rhymes.
The monorhyme in our poem highlighted social issues effectively.
Hình thức vần đơn trong bài thơ của chúng tôi nêu bật các vấn đề xã hội.
Many poets do not use monorhyme in their social commentary.
Nhiều nhà thơ không sử dụng hình thức vần đơn trong bình luận xã hội của họ.
Does the monorhyme enhance the message about social justice?
Hình thức vần đơn có làm tăng thông điệp về công lý xã hội không?