Bản dịch của từ Monorhyme trong tiếng Việt
Monorhyme

Monorhyme (Adjective)
Có một vần điệu duy nhất.
Having a single rhyme.
The poem had a monorhyme structure, making it sound very melodic.
Bài thơ có cấu trúc vần đơn, khiến nó nghe rất du dương.
This song does not use monorhyme, which makes it less catchy.
Bài hát này không sử dụng vần đơn, làm cho nó kém hấp dẫn.
Can you find examples of monorhyme in modern social songs?
Bạn có thể tìm ví dụ về vần đơn trong các bài hát xã hội hiện đại không?
Monorhyme (Noun)
The community event featured a monorhyme poem about unity and friendship.
Sự kiện cộng đồng có một bài thơ vần về sự đoàn kết và tình bạn.
The monorhyme in her speech did not engage the audience effectively.
Vần thơ trong bài phát biểu của cô ấy không thu hút khán giả hiệu quả.
Is the monorhyme style popular in modern social poetry today?
Phong cách vần thơ có phổ biến trong thơ xã hội hiện đại hôm nay không?
Ở số nhiều dòng tạo thành một bài thơ hoặc đoạn văn như vậy; những từ đại diện cho những vần điệu như vậy.
In plural lines forming such a poem or passage the words representing such rhymes.
The monorhyme in our poem highlighted social issues effectively.
Hình thức vần đơn trong bài thơ của chúng tôi nêu bật các vấn đề xã hội.
Many poets do not use monorhyme in their social commentary.
Nhiều nhà thơ không sử dụng hình thức vần đơn trong bình luận xã hội của họ.
Does the monorhyme enhance the message about social justice?
Hình thức vần đơn có làm tăng thông điệp về công lý xã hội không?
Monorhyme là một thuật ngữ trong thơ ca chỉ việc sử dụng cùng một âm điệu (vần) trong tất cả các dòng của một bài thơ hoặc một phần của bài thơ. Hình thức này thường được sử dụng để tạo ra sự nhịp nhàng và tính nhất quán cho bài thơ. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ rệt giữa British English và American English đối với thuật ngữ này; tuy nhiên, cách áp dụng và phổ biến có thể khác nhau trong các thể loại thơ tại hai khu vực này. Monorhyme thường gặp trong các thể loại thơ ngắn, bài thơ dân gian hoặc thơ hiện đại.
Từ "monorhyme" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mono-", có nghĩa là "một" và từ "rhyme" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "rhythmos", có nghĩa là "nhịp điệu". Thuật ngữ này chỉ sự lặp lại âm cuối của các câu thơ trong một tác phẩm, tạo thành sự đồng âm. Monorhyme thường được sử dụng trong thơ ca để tạo nhịp điệu và âm hưởng, tăng cường tính mỹ thuật cho tác phẩm, thể hiện tính thống nhất trong cấu trúc ngôn ngữ.
Monorhyme là một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực thơ ca và ngữ âm để chỉ một dạng vần trong đó tất cả các dòng thơ kết thúc bằng cùng một âm tiết. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này không phổ biến, nhưng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh của bài thi Nghe hoặc Nói khi thí sinh bàn luận về thơ ca hoặc nghệ thuật. Ngoài ra, monorhyme thường xuất hiện trong các bối cảnh văn học, phân tích thơ và sáng tác, thể hiện kỹ thuật nghệ thuật trong việc tạo ra âm điệu và nhịp điệu cho tác phẩm.