Bản dịch của từ Monorhyme trong tiếng Việt

Monorhyme

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monorhyme (Adjective)

01

Có một vần điệu duy nhất.

Having a single rhyme.

Ví dụ

The poem had a monorhyme structure, making it sound very melodic.

Bài thơ có cấu trúc vần đơn, khiến nó nghe rất du dương.

This song does not use monorhyme, which makes it less catchy.

Bài hát này không sử dụng vần đơn, làm cho nó kém hấp dẫn.

Can you find examples of monorhyme in modern social songs?

Bạn có thể tìm ví dụ về vần đơn trong các bài hát xã hội hiện đại không?

Monorhyme (Noun)

01

Một bài thơ hoặc đoạn văn trong đó tất cả các dòng đều có vần giống nhau; vần điệu kiểu này.

A poem or passage in which all the lines have the same rhyme rhyming of this kind.

Ví dụ

The community event featured a monorhyme poem about unity and friendship.

Sự kiện cộng đồng có một bài thơ vần về sự đoàn kết và tình bạn.

The monorhyme in her speech did not engage the audience effectively.

Vần thơ trong bài phát biểu của cô ấy không thu hút khán giả hiệu quả.

Is the monorhyme style popular in modern social poetry today?

Phong cách vần thơ có phổ biến trong thơ xã hội hiện đại hôm nay không?

02

Ở số nhiều dòng tạo thành một bài thơ hoặc đoạn văn như vậy; những từ đại diện cho những vần điệu như vậy.

In plural lines forming such a poem or passage the words representing such rhymes.

Ví dụ

The monorhyme in our poem highlighted social issues effectively.

Hình thức vần đơn trong bài thơ của chúng tôi nêu bật các vấn đề xã hội.

Many poets do not use monorhyme in their social commentary.

Nhiều nhà thơ không sử dụng hình thức vần đơn trong bình luận xã hội của họ.

Does the monorhyme enhance the message about social justice?

Hình thức vần đơn có làm tăng thông điệp về công lý xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Monorhyme cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Monorhyme

Không có idiom phù hợp