Bản dịch của từ Monstrance trong tiếng Việt
Monstrance

Monstrance (Noun)
(trong giáo hội công giáo la mã) một vật chứa mở hoặc trong suốt trong đó mình thánh chúa đã được thánh hiến được trưng bày để tôn kính.
In the roman catholic church an open or transparent receptacle in which the consecrated host is displayed for veneration.
The monstrance was placed on the altar for adoration.
Monstrance được đặt trên bàn thờ để thờ phượng.
During the procession, the priest carried the golden monstrance.
Trong lễ diễu hành, linh mục cầm monstrance mạ vàng.
The faithful gathered to pray before the ornate monstrance.
Các tín hữu tụ tập để cầu nguyện trước monstrance lộng lẫy.
Họ từ
Monstrance (tiếng Việt: bình chứa thánh thể) là một dụng cụ trong nghi lễ Kitô giáo, thường được sử dụng để trưng bày và tôn thờ Thánh Thể (Mình Thánh Chúa). Monstrance thường được chế tác từ vàng hoặc bạc, có hình thức cầu kỳ và nghệ thuật. Thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ; tuy nhiên, cách sử dụng và tầm quan trọng có thể khác nhau tùy theo truyền thống và nghi thức tôn giáo trong từng vùng.
Từ "monstrance" xuất phát từ tiếng Latinh "monstrare", nghĩa là "cho thấy" hoặc "trình bày". Thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo để chỉ một vật thể bằng vàng hoặc bạc dùng để biểu thị Mình Thánh Chúa trong nghi lễ Công giáo. Monstrance được sử dụng từ thế kỷ 13, phản ánh ý nghĩa của việc "trình bày" hoặc "mở ra" sự hiện diện thiêng liêng, kết nối với chức năng của nó trong việc tôn kính và chầu Thánh Thể.
Từ "monstrance", có nghĩa là một vật dụng dùng để trưng bày và tôn thờ Thánh Thể trong các nghi lễ Kitô giáo, xuất hiện ít thường xuyên trong bốn phần của IELTS. Trong bài thi Nghe và Đọc, từ này thường hiếm gặp, song có khả năng xuất hiện trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc văn hóa. Trong phần Viết và Nói, nó có thể được đề cập trong những chủ đề liên quan đến tín ngưỡng, phong tục tập quán tôn giáo. Từ này được sử dụng chủ yếu trong các cuộc thảo luận về Thánh lễ và mỹ thuật tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp